Pháp luật

5.5 IELTS WRITING TASK 2 - Collocations cho chủ đề CRIME

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng 11 collocations có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 2 chủ đề Crime dành cho band điểm 5.5

avt Thảo Nhi

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1

criminal behavior

Hành vi/hành động xấu, mang tính chất vi phạm pháp luật hoặc phạm tội, gây hại cho cá nhân và toàn xã hội

Từ tùy chỉnh
Phrase

Hành vi/hành động xấu, mang tính chất vi phạm pháp luật hoặc phạm tội, gây hại cho cá nhân và toàn xã hội

2

introduce (a) law

Ban hành/Đưa ra một đạo luật

Từ tùy chỉnh
Phrase

Ban hành/Đưa ra một đạo luật

3

prison sentence

Mức phạt tù/án tù tòa án quyết định cho tội phạm

Từ tùy chỉnh
Phrase

Mức phạt tù/án tù tòa án quyết định cho tội phạm

4

reduce crime rates

Làm giảm tỷ lệ tội phạm / giảm thiểu mức độ phạm tội

Từ tùy chỉnh
Phrase

Làm giảm tỷ lệ tội phạm / giảm thiểu mức độ phạm tội

5

have a criminal report (for sth)

Từng có tiền án tiền sự cho tội nào đó / có hồ sơ được ghi nhận trong quá khứ từng bị ghi nhận là có hành vi vi phạm pháp luật)

Từ tùy chỉnh
Phrase

Từng có tiền án tiền sự cho tội nào đó / có hồ sơ được ghi nhận trong quá khứ từng bị ghi nhận là có hành vi vi phạm pháp luật)

6

keep/maintain social order

Giữ vững/duy trì trật tự xã hội

Từ tùy chỉnh
Phrase

Giữ vững/duy trì trật tự xã hội

7

be sent to reform school

Được gửi đến trại giáo dưỡng (trường cải tạo)

Từ tùy chỉnh
Phrase

Được gửi đến trại giáo dưỡng (trường cải tạo)

8

stand/face trial (for sth)

Ra hầu tòa để bị xét xử vì đã phạm tội nào đó

Từ tùy chỉnh
Phrase

Ra hầu tòa để bị xét xử vì đã phạm tội nào đó

9commit a crime

Thực hiện một hành vi phạm pháp, trái pháp luật (phạm tội, phạm pháp)

Từ tùy chỉnh
Verb

Thực hiện một hành vi phạm pháp, trái pháp luật (phạm tội, phạm pháp)

10

face punishment

gánh chịu hình phạt do vi phạm pháp luật, / nhận sự trừng phạt từ pháp luật

Từ tùy chỉnh
Phrase

gánh chịu hình phạt do vi phạm pháp luật, / nhận sự trừng phạt từ pháp luật

11

set a bad example for someone

Làm gương xấu cho ai đó / có ảnh hưởng xấu lên ai đó

Từ tùy chỉnh
Phrase

Làm gương xấu cho ai đó / có ảnh hưởng xấu lên ai đó

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu