Giáo dục/Đào tạo

6.5 IELTS - synonyms of "increase" and "decrease"

0 lượt lưu về

Đây là set từ vựng bao gồm 13 cụm từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease" có thể ứng dụng trong Writing Task 1 dành cho band 6.5 điểm

hn

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1

plummet (v)

giảm đột ngột /ˈplʌmɪt/

Từ tùy chỉnh
Verb

giảm đột ngột /ˈplʌmɪt/

2

There was a small drop of… in …

Có một sự giảm nhẹ ... trong …

Từ tùy chỉnh
Phrase

Có một sự giảm nhẹ ... trong …

3

fall steadily

giảm đều đặn /fɔːl/ /ˈstɛdɪli/

Từ tùy chỉnh
Phrase

giảm đều đặn /fɔːl/ /ˈstɛdɪli/

4

Drop to

Giảm đến /drɒp/ /tuː/

Từ tùy chỉnh
Phrase

Giảm đến /drɒp/ /tuː/

5drop by

Giảm khoảng /drɒp/ /baɪ/

Từ tùy chỉnh
Verb

Giảm khoảng /drɒp/ /baɪ/

6

There was a near fivefold increase in ...

Có một sự tăng gần như gấp 5 lần trong ... /ˈfaɪvfəʊld/

Từ tùy chỉnh
Phrase

Có một sự tăng gần như gấp 5 lần trong ... /ˈfaɪvfəʊld/

7

reach a peak of ...

Đạt đỉnh điểm là … /piːk/

Từ tùy chỉnh
Phrase

Đạt đỉnh điểm là … /piːk/

8

A dramatic increase in …was seen

Một sự gia tăng đáng kể trong ... được ghi nhận /drəˈmætɪk/

Từ tùy chỉnh
Phrase

Một sự gia tăng đáng kể trong ... được ghi nhận /drəˈmætɪk/

9

rise to (v)

Tăng đến /raɪz/ /tuː/

Từ tùy chỉnh
Phrase

Tăng đến /raɪz/ /tuː/

10

rise by

Tăng khoảng /raɪz/ /baɪ/

Từ tùy chỉnh
Phrase

Tăng khoảng /raɪz/ /baɪ/

11

more than double

Tăng hơn gấp đôi /ˈdʌbᵊl/

Từ tùy chỉnh
Phrase

Tăng hơn gấp đôi /ˈdʌbᵊl/

12

increase gradually

tăng dần /ˈɡræʤuəli/

Từ tùy chỉnh
Phrase

tăng dần /ˈɡræʤuəli/

13

rise considerably

tăng mạnh /kənˈsɪdᵊrəbᵊli/

Từ tùy chỉnh
Phrase

tăng mạnh /kənˈsɪdᵊrəbᵊli/

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu