Đây là set từ vựng bao gồm 10 từ/cụm từ so sánh dữ liệu có thể ứng dụng cho IELTS Writing Part 1 dành cho Band 6.5
HT
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | Slightly higher/lower than Cao/thấp hơn một chút Từ tùy chỉnh | Phrase | Cao/thấp hơn một chút | |
2 | Compared to So với Từ tùy chỉnh | Phrase | So với | |
3 | The same as Giống như Từ tùy chỉnh | Phrase | Giống như | |
4 | Significantly more/less than Nhiều/ít hơn đáng kể Từ tùy chỉnh | Phrase | Nhiều/ít hơn đáng kể | |
5 | A gradual increase/decrease Tăng/giảm dần Từ tùy chỉnh | Phrase | Tăng/giảm dần | |
6 | While/Whereas Trong khi (dùng để nối 2 mệnh đề so sánh) Từ tùy chỉnh | Conjunction | Trong khi (dùng để nối 2 mệnh đề so sánh) | |
7 | By contrast Ngược lại Từ tùy chỉnh | Phrase | Ngược lại | |
8 | Nearly equal to Gần như bằng nhau Từ tùy chỉnh | Phrase | Gần như bằng nhau | |
9 | Slight difference Sự khác biệt nhỏ Từ tùy chỉnh | Phrase | Sự khác biệt nhỏ | |
10 | Far more/far less Nhiều hơn/Ít hơn nhiều Từ tùy chỉnh | Phrase | Nhiều hơn/Ít hơn nhiều |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
