7.0 IELTS - Writing Task 2: Collocations with verbs
1/10
Trả lời sai
PHRASE
Governments bear the primary responsibility for ensuring public safety. (Chính phủ chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo an toàn công cộng)
PHRASE
The lack of investment in healthcare can exacerbate the problem of unequal access to medical services. (Việc thiếu đầu tư vào ngành y tế có thể làm trầm trọng thêm vấn đề về sự tiếp cận không đồng đều về dịch vụ y tế)
1/10
Các phím tắt
TT
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ (10)
1
Bear responsibility (for something)
To be responsible for something: Chịu trách nhiệm về việc gì
Từ tùy chỉnhTo be responsible for something: Chịu trách nhiệm về việc gì
2
Exacerbate a problem
To make a bad situation worse: Khiến cho một vấn đề trở nên tồi tệ hơn
Từ tùy chỉnhTo make a bad situation worse: Khiến cho một vấn đề trở nên tồi tệ hơn
3
Boost economic growth
To increase the rate of profit from trading or industry: Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Từ tùy chỉnhTo increase the rate of profit from trading or industry: Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
4
Implement a policy
To put a plan of action agreed by the government into effect: thực hiện một kế hoạch đã được nhà nước thông qua
Từ tùy chỉnhTo put a plan of action agreed by the government into effect: thực hiện một kế hoạch đã được nhà nước thông qua
5
Cultivate skills
To develop abilities gradually: phát triển khả năng/ năng lực dần dần
Từ tùy chỉnhTo develop abilities gradually: phát triển khả năng/ năng lực dần dần
6
Trigger a debate
To cause a public controvesy: tạo ra sự tranh cãi/ cuộc tranh luận về cái gì
Từ tùy chỉnhTo cause a public controvesy: tạo ra sự tranh cãi/ cuộc tranh luận về cái gì
7
Pose a threat to
To cause unwanted possibility to something: đặt ra một mối đe dọa cho
Từ tùy chỉnhTo cause unwanted possibility to something: đặt ra một mối đe dọa cho
8
address an issue
To deal or try to solve a problem or a worry about something: Cố gắng giải quyết vấn đề
Từ tùy chỉnhTo deal or try to solve a problem or a worry about something: Cố gắng giải quyết vấn đề
9
Foster creativity
To encourage the use of imagination and skill to produce something new: động viên việc sử dụng trí tưởng tượng và kỹ năng để tạo ra điều gì mới
Từ tùy chỉnhTo encourage the use of imagination and skill to produce something new: động viên việc sử dụng trí tưởng tượng và kỹ năng để tạo ra điều gì mới
10
Exert influence on someone/ something
to have an effect on someone or something: có sức ảnh hưởng lên ai/ cái gì
Từ tùy chỉnhto have an effect on someone or something: có sức ảnh hưởng lên ai/ cái gì
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
