Đây là set từ vựng gồm 10 từ/cụm từ giúp thể hiện quan điểm mạnh mẽ trong IELTS Writing Task 2 dành cho band 7.0+

3 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | There is no doubt that... Không còn nghi ngờ gì nữa... Từ tùy chỉnh | Phrase | Không còn nghi ngờ gì nữa... | |
2 | strongly believe Hoàn toàn tin Từ tùy chỉnh | Verb | Hoàn toàn tin | |
3 | It is undeniable/cannot be denied that... Không thể phủ nhận rằng... Từ tùy chỉnh | Phrase | Không thể phủ nhận rằng... | |
4 | It is the case that... Đúng là... Từ tùy chỉnh | Phrase | Đúng là... | |
5 | I am convinced that... Tôi hoàn toàn bị thuyết phục rằng... Từ tùy chỉnh | Phrase | Tôi hoàn toàn bị thuyết phục rằng... | |
6 | This line of reasoning is flawed/not sound Cách lập luận này không thuyết phục (dùng khi muốn phản biện một lập luận) Từ tùy chỉnh | Phrase | Cách lập luận này không thuyết phục (dùng khi muốn phản biện một lập luận) | |
7 | It has to be acknowledged that... Phải thừa nhận rằng... Từ tùy chỉnh | Phrase | Phải thừa nhận rằng... | |
8 | be predicated on/upon something Dựa trên cái gì Từ tùy chỉnh | Phrase | Dựa trên cái gì | |
9 | It is true/evident/clear that... Rõ ràng là... Từ tùy chỉnh | Phrase | Rõ ràng là... | |
10 | agree with/side with >< disagree with/oppose to/object to/be against Đồng ý/đồng tình >< Phản đối Từ tùy chỉnh | Verb | Đồng ý/đồng tình >< Phản đối |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
