Kỹ năng: TOEIC Reading (Part 7) || Mức độ: 750
LH
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | break a record phá kỉ lục Từ tùy chỉnh | Phrase | phá kỉ lục | |
2 | Come to a conclusion đi đến kết luận Từ tùy chỉnh | Phrase | đi đến kết luận | |
3 | reach a compromise đạt được thỏa hiệp | Phrase | đạt được thỏa hiệp To come to an agreement through mutual concessions |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
