Bản dịch của từ Reach a compromise trong tiếng Việt
Reach a compromise

Reach a compromise (Verb)
They reached a compromise on the new community park design.
Họ đã đạt được thỏa hiệp về thiết kế công viên cộng đồng mới.
They did not reach a compromise during the social event discussions.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp trong các cuộc thảo luận sự kiện xã hội.
Đạt được một thỏa thuận thông qua đàm phán.
To arrive at a settlement or agreement through negotiation.
The community reached a compromise on the new park's design.
Cộng đồng đã đạt được thỏa hiệp về thiết kế công viên mới.
They did not reach a compromise during the social debate.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp trong cuộc tranh luận xã hội.
Đạt được một sự cân bằng hoặc thỏa thuận mà cả hai bên đều chấp nhận.
To achieve a balance or settlement that is acceptable to both parties.
Both neighbors reached a compromise about the shared fence issue.
Cả hai hàng xóm đã đạt được thỏa hiệp về vấn đề hàng rào chung.
They did not reach a compromise during the community meeting last week.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Reach a compromise (Phrase)
The community leaders reached a compromise on the new park project.
Các lãnh đạo cộng đồng đã đạt được thỏa hiệp về dự án công viên mới.
They did not reach a compromise during the social debate last week.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
The community leaders reached a compromise on the new park rules.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã đạt được thỏa hiệp về quy định công viên mới.
They did not reach a compromise during the town hall meeting.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp trong cuộc họp thị trấn.
They reached a compromise on the new community center design.
Họ đã đạt được thỏa hiệp về thiết kế trung tâm cộng đồng mới.
The neighbors did not reach a compromise about the noise complaints.
Các hàng xóm đã không đạt được thỏa hiệp về khiếu nại tiếng ồn.
Cụm từ "reach a compromise" dùng để chỉ hành động đạt được thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, nơi mỗi bên nhường bước để tìm ra giải pháp chấp nhận được cho tất cả. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này sử dụng phổ biến trong các tình huống thương lượng, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến khía cạnh thực tiễn của việc đạt được thỏa thuận. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thương mại, chính trị và quan hệ cá nhân.