Bản dịch của từ Reach a compromise trong tiếng Việt
Reach a compromise

Reach a compromise (Verb)
They reached a compromise on the new community park design.
Họ đã đạt được thỏa hiệp về thiết kế công viên cộng đồng mới.
They did not reach a compromise during the social event discussions.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp trong các cuộc thảo luận sự kiện xã hội.
Did they reach a compromise on the neighborhood safety plan?
Họ có đạt được thỏa hiệp về kế hoạch an toàn khu phố không?
Đạt được một thỏa thuận thông qua đàm phán.
To arrive at a settlement or agreement through negotiation.
The community reached a compromise on the new park's design.
Cộng đồng đã đạt được thỏa hiệp về thiết kế công viên mới.
They did not reach a compromise during the social debate.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp trong cuộc tranh luận xã hội.
Did the leaders reach a compromise on the housing issue?
Liệu các nhà lãnh đạo có đạt được thỏa hiệp về vấn đề nhà ở không?
Đạt được một sự cân bằng hoặc thỏa thuận mà cả hai bên đều chấp nhận.
To achieve a balance or settlement that is acceptable to both parties.
Both neighbors reached a compromise about the shared fence issue.
Cả hai hàng xóm đã đạt được thỏa hiệp về vấn đề hàng rào chung.
They did not reach a compromise during the community meeting last week.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Did the two groups reach a compromise on the new park rules?
Hai nhóm đã đạt được thỏa hiệp về quy định mới của công viên chưa?
Cụm từ "reach a compromise" dùng để chỉ hành động đạt được thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, nơi mỗi bên nhường bước để tìm ra giải pháp chấp nhận được cho tất cả. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này sử dụng phổ biến trong các tình huống thương lượng, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến khía cạnh thực tiễn của việc đạt được thỏa thuận. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thương mại, chính trị và quan hệ cá nhân.