Đây là bộ từ vựng bao gồm 12 cụm từ sử dụng trong chỉ hướng bản đồ được ứng dụng trong Listening band điểm 6.5
TP
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | be situated at tọa lạc tại Từ tùy chỉnh | Phrase | tọa lạc tại | |
2 | at the end of the path ở phía cuối đường Từ tùy chỉnh | Phrase | ở phía cuối đường | |
3 | It is available on the intersection of [street A] and [street B] tọa lạc tại giao lộ giữa đường A và đường B Từ tùy chỉnh | Phrase | tọa lạc tại giao lộ giữa đường A và đường B | |
4 | just east/west/north/south of the [location] Ngay phía Đông/Tây/Nam/Bắc của [địa điểm] Từ tùy chỉnh | Phrase | Ngay phía Đông/Tây/Nam/Bắc của [địa điểm] | |
5 | make the [ordinal number] right/left Rẽ phải/trái ở ngã thứ... Từ tùy chỉnh | Phrase | Rẽ phải/trái ở ngã thứ... | |
6 | to the left/right Ở phía bên trái/phải Từ tùy chỉnh | Phrase | Ở phía bên trái/phải | |
7 | look at the [direction] of the plan/map Nhìn vào phía...của bản đồ Từ tùy chỉnh | Phrase | Nhìn vào phía...của bản đồ | |
8 | there is a path leading to [location] Có một con đường dẫn tới Từ tùy chỉnh | Phrase | Có một con đường dẫn tới | |
9 | toward the north Về phía Bắc Từ tùy chỉnh | Phrase | Về phía Bắc | |
10 | turn to the plan Coi lại bản đồ Từ tùy chỉnh | Phrase | Coi lại bản đồ |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
