TH
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | assert Nêu lên một sự thật hoặc niềm tin một cách tự tin và mạnh mẽ. | Verb | Nêu lên một sự thật hoặc niềm tin một cách tự tin và mạnh mẽ. State a fact or belief confidently and forcefully. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
