Flashcard tổng hợp Từ vựng về Điều dưỡng 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | unlicensed assistive personnel Những nhân viên y tế không có giấy phép cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ cơ bản dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế có giấy phép. | Noun | Những nhân viên y tế không có giấy phép cung cấp dịch vụ chăm sóc và hỗ trợ cơ bản dưới sự giám sát của các chuyên gia y tế có giấy phép. Healthcare workers who provide basic care and support services under the supervision of licensed healthcare professionals. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
