Flashcard tổng hợp Từ vựng về Nhãn khoa 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | vitreous Giống như thủy tinh về hình dáng bên ngoài hoặc tính chất vật lý. | Adjective | Giống như thủy tinh về hình dáng bên ngoài hoặc tính chất vật lý. Like glass in appearance or physical properties. | |
2 | vitreous humor mô giống như thạch trong suốt lấp đầy nhãn cầu phía sau thấu kính. | Noun [U] | mô giống như thạch trong suốt lấp đầy nhãn cầu phía sau thấu kính. the transparent jellylike tissue filling the eyeball behind the lens. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
