Flashcard tổng hợp Từ vựng về Quản lý rủi ro 4 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | work breakdown structure component Một sự phân chia phân cấp của một dự án thành các thành phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. | Noun | Một sự phân chia phân cấp của một dự án thành các thành phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn. A hierarchical decomposition of a project into smaller, more manageable components. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
