Bản dịch của từ 3rd shift trong tiếng Việt
3rd shift

3rd shift (Phrase)
She prefers working the 3rd shift for better productivity.
Cô ấy thích làm ca làm việc thứ 3 để hiệu suất tốt hơn.
He finds the 3rd shift exhausting and disruptive to his routine.
Anh ấy thấy ca làm việc thứ 3 mệt mỏi và làm đảo lộn lịch trình của mình.
Do you think the 3rd shift is suitable for those who prefer nights?
Bạn có nghĩ rằng ca làm việc thứ 3 phù hợp với những người thích đêm không?
Thuật ngữ "3rd shift" (ca ba) thường được sử dụng trong môi trường lao động để chỉ ca làm việc vào buổi tối hoặc đêm, thường kéo dài từ khoảng 10 giờ tối đến 6 giờ sáng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "night shift". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt, tuy nhiên, cùng chỉ một ca làm việc không giống với ca ngày truyền thống. Người lao động trong ca ba thường phải đối mặt với những thách thức về sinh lý và tâm lý do thay đổi đồng hồ sinh học.
Cụm từ "3rd shift" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "shift" (ca làm việc) có nguồn gốc từ tiếng Latin "shiftare", nghĩa là di chuyển hoặc thay đổi. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong môi trường lao động từ thế kỷ 19 để chỉ các ca làm việc phân chia thành ba phần, bao gồm ca ngày, ca chiều, và ca đêm. "3rd shift" thường ám chỉ ca làm việc vào ban đêm, phản ánh việc tổ chức thời gian làm việc trong các ngành công nghiệp hiện đại.
Cụm từ "3rd shift" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lao động và sản xuất, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hoạt động theo ca. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong cả bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến công việc, lịch làm việc và quản lý nguồn nhân lực, cụm từ này thường được nhắc đến để chỉ ca làm việc ban đêm hoặc ca làm việc thứ ba.