Bản dịch của từ A fair trial trong tiếng Việt
A fair trial
A fair trial (Noun)
Một thủ tục pháp lý trong đó quyền lợi của một người được đánh giá một cách công bằng và theo luật.
A legal proceeding in which a person's rights are assessed with impartiality and according to the law.
Everyone deserves a fair trial in the justice system.
Mọi người đều xứng đáng có một phiên tòa công bằng trong hệ thống tư pháp.
A fair trial is not guaranteed for all defendants in Vietnam.
Một phiên tòa công bằng không được đảm bảo cho tất cả bị cáo ở Việt Nam.
Is a fair trial always provided in high-profile cases like Pham Minh Chinh?
Liệu một phiên tòa công bằng có luôn được cung cấp trong các vụ án nổi bật như Phạm Minh Chính không?
Every citizen deserves a fair trial in the justice system.
Mỗi công dân đều xứng đáng có một phiên tòa công bằng trong hệ thống tư pháp.
Many people do not receive a fair trial in their cases.
Nhiều người không nhận được một phiên tòa công bằng trong các vụ án của họ.
What guarantees a fair trial for all accused individuals?
Điều gì đảm bảo một phiên tòa công bằng cho tất cả những người bị cáo?
Everyone deserves a fair trial in the justice system.
Mọi người đều xứng đáng có một phiên tòa công bằng trong hệ thống tư pháp.
The accused did not receive a fair trial last year.
Người bị cáo đã không nhận được một phiên tòa công bằng năm ngoái.
Is a fair trial guaranteed for all citizens in America?
Liệu một phiên tòa công bằng có được đảm bảo cho tất cả công dân ở Mỹ không?
"Công lý công bằng" (a fair trial) là khái niệm pháp lý, chỉ việc xét xử diễn ra một cách minh bạch và công bằng, bảo đảm quyền lợi của tất cả các bên liên quan. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng phổ biến và có ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút, với sự chú trọng hơn vào quy trình tố tụng trong thực hành pháp lý của các quốc gia khác nhau, đặc biệt là trong các vụ án hình sự.