Bản dịch của từ A lot trong tiếng Việt
A lot

A lot (Pronoun)
There are a lot of people at the concert.
Có rất nhiều người tại buổi hòa nhạc.
She has a lot of friends on social media.
Cô ấy có rất nhiều bạn bè trên mạng xã hội.
A lot of students attended the seminar.
Rất nhiều sinh viên đã tham dự buổi hội thảo.
Many people spend a lot of time on social media.
Nhiều người dành nhiều thời gian trên mạng xã hội.
Susan has a lot of friends on her social networking site.
Susan có rất nhiều bạn bè trên trang mạng xã hội của cô ấy.
We need a lot of volunteers for the upcoming social event.
Chúng tôi cần rất nhiều tình nguyện viên cho sự kiện xã hội sắp tới.
A lot (Adverb)
(thân mật) thường xuyên; thường xuyên.
(informal) often; frequently.
She goes out a lot with her friends on weekends.
Cô ấy đi chơi rất nhiều với bạn bè vào cuối tuần.
They text each other a lot during the day.
Họ nhắn tin cho nhau rất nhiều trong ngày.
He attends social events a lot to network.
Anh ấy tham dự các sự kiện xã hội rất nhiều để kết nối.
She likes him a lot.
Cô ấy thích anh ấy rất nhiều.
They talk a lot on social media.
Họ nói chuyện rất nhiều trên mạng xã hội.
I learn a lot from online discussions.
Tôi học được rất nhiều điều từ các cuộc thảo luận trực tuyến.
Cụm từ "a lot" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một số lượng lớn hoặc rất nhiều của một thứ gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức và có thể được viết tắt là "lot" trong một số trường hợp. Trong tiếng Anh Mỹ, "a lot" được sử dụng phổ biến và thường mang sắc thái tích cực hơn so với tiếng Anh Anh, nơi "a lot of" có thể được xem là hơi không trang trọng hơn các cụm từ tương đương như "many" hay "much".
Cụm từ "a lot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "alot", từ một cách viết hợp nhất của cụm "a lot of", có thể liên kết với chữ "lot" xuất phát từ tiếng Đức cổ "lodo" có nghĩa là "phân chia" hay "từng phần". Qua thời gian, nghĩa của cụm từ này đã phát triển để chỉ số lượng lớn hoặc nhiều, phản ánh ý nghĩa về sự phong phú hoặc dồi dào, tương ứng với ý nghĩa hiện tại của nó trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "a lot" là một biểu thức phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bài viết và giao tiếp, cụm từ này thường nhằm diễn tả số lượng lớn hoặc mức độ đáng kể. Ngoài IELTS, "a lot" xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh hàng ngày để nhấn mạnh sự phong phú hoặc đa dạng, như trong các cuộc hội thoại thông thường, báo chí và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



