Bản dịch của từ A quick learner trong tiếng Việt
A quick learner
A quick learner (Noun)
Một người học các kỹ năng hoặc thông tin mới một cách nhanh chóng.
A person who learns new skills or information quickly.
Maria is a quick learner in her social psychology class.
Maria là một người học nhanh trong lớp tâm lý xã hội.
John is not a quick learner when it comes to social skills.
John không phải là một người học nhanh khi nói đến kỹ năng xã hội.
Is Sarah a quick learner in her communication courses?
Sarah có phải là một người học nhanh trong các khóa giao tiếp không?
Maria is a quick learner in her new social studies class.
Maria là một người học nhanh trong lớp xã hội học mới của cô ấy.
John is not a quick learner when meeting new people.
John không phải là một người học nhanh khi gặp gỡ người mới.
Is Sarah a quick learner in social situations?
Sarah có phải là một người học nhanh trong các tình huống xã hội không?
Một cá nhân có khả năng hiểu và ghi nhớ kiến thức một cách nhanh chóng.
An individual characterized by their ability to understand and retain knowledge rapidly.
Maria is a quick learner; she mastered Spanish in three months.
Maria là một người học nhanh; cô ấy đã thành thạo tiếng Tây Ban Nha trong ba tháng.
John is not a quick learner; he struggles with new concepts.
John không phải là một người học nhanh; anh ấy gặp khó khăn với các khái niệm mới.
Is Sarah a quick learner in her social studies class?
Sarah có phải là một người học nhanh trong lớp xã hội không?
"Quick learner" là cụm từ mô tả một người có khả năng tiếp thu và lĩnh hội kiến thức, kỹ năng mới một cách nhanh chóng và hiệu quả. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp để chỉ những cá nhân có khả năng thích ứng và xử lý thông tin mới một cách linh hoạt. Các phiên bản của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về âm thanh, cách viết lẫn ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và môi trường làm việc.