Bản dịch của từ A quick learner trong tiếng Việt

A quick learner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A quick learner(Noun)

ə kwˈɪk lɝˈnɚ
ə kwˈɪk lɝˈnɚ
01

Một người học các kỹ năng hoặc thông tin mới một cách nhanh chóng.

A person who learns new skills or information quickly.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ dùng để mô tả người có khả năng thích nghi với thông tin hoặc môi trường mới một cách dễ dàng.

A term used to describe someone who adapts to new information or environments easily.

Ví dụ
03

Một cá nhân có khả năng hiểu và ghi nhớ kiến thức một cách nhanh chóng.

An individual characterized by their ability to understand and retain knowledge rapidly.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh