Bản dịch của từ A quick learner trong tiếng Việt

A quick learner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A quick learner (Noun)

ə kwˈɪk lɝˈnɚ
ə kwˈɪk lɝˈnɚ
01

Một người học các kỹ năng hoặc thông tin mới một cách nhanh chóng.

A person who learns new skills or information quickly.

Ví dụ

Maria is a quick learner in her social psychology class.

Maria là một người học nhanh trong lớp tâm lý xã hội.

John is not a quick learner when it comes to social skills.

John không phải là một người học nhanh khi nói đến kỹ năng xã hội.

Is Sarah a quick learner in her communication courses?

Sarah có phải là một người học nhanh trong các khóa giao tiếp không?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả người có khả năng thích nghi với thông tin hoặc môi trường mới một cách dễ dàng.

A term used to describe someone who adapts to new information or environments easily.

Ví dụ

Maria is a quick learner in her new social studies class.

Maria là một người học nhanh trong lớp xã hội học mới của cô ấy.

John is not a quick learner when meeting new people.

John không phải là một người học nhanh khi gặp gỡ người mới.

Is Sarah a quick learner in social situations?

Sarah có phải là một người học nhanh trong các tình huống xã hội không?

03

Một cá nhân có khả năng hiểu và ghi nhớ kiến thức một cách nhanh chóng.

An individual characterized by their ability to understand and retain knowledge rapidly.

Ví dụ

Maria is a quick learner; she mastered Spanish in three months.

Maria là một người học nhanh; cô ấy đã thành thạo tiếng Tây Ban Nha trong ba tháng.

John is not a quick learner; he struggles with new concepts.

John không phải là một người học nhanh; anh ấy gặp khó khăn với các khái niệm mới.

Is Sarah a quick learner in her social studies class?

Sarah có phải là một người học nhanh trong lớp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A quick learner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A quick learner

Không có idiom phù hợp