Bản dịch của từ A snap trong tiếng Việt

A snap

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A snap (Noun)

ə snˈæp
ə snˈæp
01

Một âm thanh nứt đột ngột, sắc nét.

A sudden sharp cracking sound.

Ví dụ

The snap of the camera startled everyone at the social event.

Âm thanh của máy ảnh làm mọi người giật mình tại sự kiện xã hội.

There was not a single snap during the quiet discussion.

Không có âm thanh nào trong cuộc thảo luận yên tĩnh.

Did you hear the snap when they took the group photo?

Bạn có nghe thấy âm thanh khi họ chụp ảnh nhóm không?

A snap (Verb)

ə snˈæp
ə snˈæp
01

Phá vỡ hoặc gây ra sự phá vỡ đột ngột và hoàn toàn.

Break or cause to break suddenly and completely.

Ví dụ

The group will snap if they don't resolve their differences soon.

Nhóm sẽ tan vỡ nếu họ không giải quyết sự khác biệt sớm.

They will not snap under pressure during the debate competition.

Họ sẽ không tan vỡ dưới áp lực trong cuộc thi tranh luận.

Will the team snap after losing three matches in a row?

Liệu đội có tan vỡ sau khi thua ba trận liên tiếp không?

A snap (Phrase)

ə snˈæp
ə snˈæp
01

Một cái gì đó rất dễ dàng để làm.

Something that is very easy to do.

Ví dụ

Making friends online is a snap for many teenagers today.

Kết bạn trực tuyến là điều rất dễ dàng với nhiều thanh thiếu niên ngày nay.

Meeting new people isn't a snap for everyone.

Gặp gỡ những người mới không phải là điều dễ dàng với mọi người.

Is joining social media a snap for older adults?

Tham gia mạng xã hội có phải là điều dễ dàng với người lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a snap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A snap

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.