Bản dịch của từ A snap trong tiếng Việt
A snap

A snap (Noun)
The snap of the camera startled everyone at the social event.
Âm thanh của máy ảnh làm mọi người giật mình tại sự kiện xã hội.
There was not a single snap during the quiet discussion.
Không có âm thanh nào trong cuộc thảo luận yên tĩnh.
Did you hear the snap when they took the group photo?
Bạn có nghe thấy âm thanh khi họ chụp ảnh nhóm không?
A snap (Verb)
Phá vỡ hoặc gây ra sự phá vỡ đột ngột và hoàn toàn.
Break or cause to break suddenly and completely.
The group will snap if they don't resolve their differences soon.
Nhóm sẽ tan vỡ nếu họ không giải quyết sự khác biệt sớm.
They will not snap under pressure during the debate competition.
Họ sẽ không tan vỡ dưới áp lực trong cuộc thi tranh luận.
Will the team snap after losing three matches in a row?
Liệu đội có tan vỡ sau khi thua ba trận liên tiếp không?
A snap (Phrase)
Making friends online is a snap for many teenagers today.
Kết bạn trực tuyến là điều rất dễ dàng với nhiều thanh thiếu niên ngày nay.
Meeting new people isn't a snap for everyone.
Gặp gỡ những người mới không phải là điều dễ dàng với mọi người.
Is joining social media a snap for older adults?
Tham gia mạng xã hội có phải là điều dễ dàng với người lớn tuổi không?
"A snap" là một danh từ tiếng Anh chỉ hành động chụp ảnh nhanh chóng hoặc một âm thanh ngắn, dễ nhận biết do ngón tay hoặc các vật thể khác tạo ra khi tách rời đột ngột. Trong tiếng Anh Mỹ, "snap" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chụp ảnh, như “snap a photo”, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "snap" tương tự nhưng ít phổ biến hơn với nghĩa này. Âm tiết trong phát âm cũng khác biệt, nhưng về cơ bản, nghĩa của từ vẫn được giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "snap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sneppan", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "kêu lách cách". Tiếng Latin gốc "snappere" cũng gợi ý đến hành động nhanh và đột ngột. Trong quá trình phát triển từ thế kỷ 14, từ này đã mở rộng ý nghĩa từ hành động vật lý thành các khía cạnh trừu tượng như sắc bén, nhanh chóng. Hiện nay, "a snap" chỉ hành động nhanh chóng và dễ dàng, phản ánh sự kết nối với tốc độ và sự hiệu quả.
Từ "a snap" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, với tần suất tương đối thấp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "a snap" thường được sử dụng để chỉ hành động chụp ảnh nhanh chóng hoặc quyết định tức thời. Ngoài ra, nó cũng có thể liên quan đến các tình huống vui vẻ, thân mật, như khi các cá nhân ghi lại khoảnh khắc đáng nhớ. Từ này mang tính đặc trưng trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp