Bản dịch của từ A thirst for adventure trong tiếng Việt
A thirst for adventure
A thirst for adventure (Noun)
Many young people have a thirst for adventure in social activities.
Nhiều người trẻ tuổi có khát khao phiêu lưu trong các hoạt động xã hội.
She does not have a thirst for adventure in her social life.
Cô ấy không có khát khao phiêu lưu trong cuộc sống xã hội của mình.
Do you think a thirst for adventure helps in making friends?
Bạn có nghĩ rằng khát khao phiêu lưu giúp kết bạn không?
Many young people have a thirst for adventure in travel.
Nhiều người trẻ có khao khát phiêu lưu trong việc du lịch.
She does not show a thirst for adventure in her life.
Cô ấy không thể hiện khao khát phiêu lưu trong cuộc sống.
Do you think a thirst for adventure helps in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng khao khát phiêu lưu giúp trong các mối quan hệ xã hội không?
Một biểu thức ẩn dụ đề cập đến nhu cầu về sự đổi mới và thách thức.
A metaphorical expression referring to the need for novelty and challenges.
Many young people have a thirst for adventure in their lives.
Nhiều người trẻ có khát khao phiêu lưu trong cuộc sống của họ.
She does not have a thirst for adventure like her friends.
Cô ấy không có khát khao phiêu lưu như bạn bè của mình.
Do you have a thirst for adventure in your social life?
Bạn có khát khao phiêu lưu trong cuộc sống xã hội của mình không?
Cụm từ "a thirst for adventure" chỉ sự khao khát, mong muốn mãnh liệt tham gia vào những trải nghiệm mới mẻ và đầy thử thách. Đây là một thành ngữ thường gặp trong tiếng Anh, thể hiện sự tò mò và khát vọng khám phá. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ "thirst" trong ngữ cảnh khác, nhưng nghĩa chung vẫn nhất quán. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và văn hóa du lịch để thể hiện tinh thần phiêu lưu.