Bản dịch của từ A thirst for adventure trong tiếng Việt

A thirst for adventure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A thirst for adventure (Noun)

ə θɝˈst fˈɔɹ ædvˈɛntʃɚ
ə θɝˈst fˈɔɹ ædvˈɛntʃɚ
01

Một khao khát mạnh mẽ hoặc sự thèm muốn trải nghiệm và sự phấn khích mới trong cuộc sống.

A strong desire or craving for new experiences and excitement in life.

Ví dụ

Many young people have a thirst for adventure in social activities.

Nhiều người trẻ tuổi có khát khao phiêu lưu trong các hoạt động xã hội.

She does not have a thirst for adventure in her social life.

Cô ấy không có khát khao phiêu lưu trong cuộc sống xã hội của mình.

Do you think a thirst for adventure helps in making friends?

Bạn có nghĩ rằng khát khao phiêu lưu giúp kết bạn không?

02

Một sự háo hức mãnh liệt để khám phá hoặc tham gia vào các hoạt động phiêu lưu.

An intense eagerness to explore or engage in adventurous activities.

Ví dụ

Many young people have a thirst for adventure in travel.

Nhiều người trẻ có khao khát phiêu lưu trong việc du lịch.

She does not show a thirst for adventure in her life.

Cô ấy không thể hiện khao khát phiêu lưu trong cuộc sống.

Do you think a thirst for adventure helps in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng khao khát phiêu lưu giúp trong các mối quan hệ xã hội không?

03

Một biểu thức ẩn dụ đề cập đến nhu cầu về sự đổi mới và thách thức.

A metaphorical expression referring to the need for novelty and challenges.

Ví dụ

Many young people have a thirst for adventure in their lives.

Nhiều người trẻ có khát khao phiêu lưu trong cuộc sống của họ.

She does not have a thirst for adventure like her friends.

Cô ấy không có khát khao phiêu lưu như bạn bè của mình.

Do you have a thirst for adventure in your social life?

Bạn có khát khao phiêu lưu trong cuộc sống xã hội của mình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A thirst for adventure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A thirst for adventure

Không có idiom phù hợp