Bản dịch của từ Abelia trong tiếng Việt

Abelia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abelia (Noun)

əbˈiliə
əbˈiliə
01

Một loại cây bụi đông á thuộc họ kim ngân hoa, thường có hoa hình ống nhỏ màu hồng hoặc trắng.

An east asian shrub of the honeysuckle family typically having small tubular pink or white flowers.

Ví dụ

Abelia plants are popular in community gardens across California.

Cây abelia rất phổ biến trong các vườn cộng đồng ở California.

Many people do not know about the benefits of abelia in landscaping.

Nhiều người không biết về lợi ích của cây abelia trong cảnh quan.

Are abelia flowers suitable for urban social spaces?

Hoa abelia có phù hợp cho các không gian xã hội đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abelia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abelia

Không có idiom phù hợp