Bản dịch của từ Abidance trong tiếng Việt

Abidance

Noun [U/C]

Abidance (Noun)

əbˈɑɪdn̩s
əbˈɑɪdn̩s
01

Tuân thủ; tuân thủ; sự phù hợp.

Adherence; compliance; conformity.

Ví dụ

Her abidance to social norms impressed everyone at the event.

Sự tuân thủ của cô ấy đối với các quy tắc xã hội gây ấn tượng cho mọi người tại sự kiện.

The abidance to etiquette is crucial in social gatherings.

Sự tuân thủ nghi thức là rất quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

02

Hành động tuân theo hoặc tiếp tục; nơi ở; ở lại; tiếp tục; trú ngụ.

The act of abiding or continuing; abode; stay; continuance; dwelling.

Ví dụ

Her abidance in the community made her a respected figure.

Sự tuân thủ của cô ấy trong cộng đồng đã khiến cô ấy trở thành một hình mẫu được tôn trọng.

The abidance of the family in the neighborhood was well-known.

Sự ở lại của gia đình trong khu phố đã nổi tiếng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abidance

Không có idiom phù hợp