Bản dịch của từ Abidance trong tiếng Việt
Abidance

Abidance (Noun)
Tuân thủ; tuân thủ; sự phù hợp.
Her abidance to social norms impressed everyone at the event.
Sự tuân thủ của cô ấy đối với các quy tắc xã hội gây ấn tượng cho mọi người tại sự kiện.
The abidance to etiquette is crucial in social gatherings.
Sự tuân thủ nghi thức là rất quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The abidance with the law is essential for a harmonious society.
Sự tuân thủ pháp luật là cần thiết cho một xã hội hòa bình.
Hành động tuân theo hoặc tiếp tục; nơi ở; ở lại; tiếp tục; trú ngụ.
The act of abiding or continuing; abode; stay; continuance; dwelling.
Her abidance in the community made her a respected figure.
Sự tuân thủ của cô ấy trong cộng đồng đã khiến cô ấy trở thành một hình mẫu được tôn trọng.
The abidance of the family in the neighborhood was well-known.
Sự ở lại của gia đình trong khu phố đã nổi tiếng.
The abidance of traditions is important for cultural preservation.
Sự tuân thủ các truyền thống là quan trọng để bảo tồn văn hóa.
Họ từ
Từ "abidance" có nguồn gốc từ động từ "abide", mang nghĩa là sự tuân thủ hoặc sự sống theo một chuẩn mực nhất định. Trong tiếng Anh, "abidance" chủ yếu được sử dụng để diễn tả việc tuân thủ vào luật lệ, quy định hoặc cam kết. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, sự khác biệt trong ngữ cảnh có thể thấy qua cách diễn đạt và mức độ trang trọng. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít phổ biến hơn so với những thuật ngữ thay thế như “compliance”.
Từ "abidance" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "abidere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "habere" có nghĩa là "có" hoặc "giữ". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 15, ám chỉ đến việc tuân thủ, giữ gìn hay sống theo một quy định hoặc nguyên tắc. Ngày nay, "abidance" thường được sử dụng để chỉ sự tuân thủ các quy tắc, luật lệ trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức. Sự phát triển này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của việc duy trì sự liên kết với các quy chuẩn đã được thiết lập.
Từ "abidance" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được tìm thấy trong bối cảnh viết học thuật và bài nghe. "Abidance" thường được sử dụng để chỉ sự tuân thủ quy tắc hoặc luật lệ, thường gặp trong các văn bản pháp lý, chính trị hoặc chính sách. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp