Bản dịch của từ Ablation trong tiếng Việt
Ablation

Ablation (Noun)
The ablation of the tumor was successful.
Việc cắt bỏ khối u đã thành công.
She underwent ablation to treat her heart condition.
Cô ấy trải qua sự cắt bỏ để điều trị tình trạng tim.
The ablation procedure was performed by Dr. Smith.
Quy trình cắt bỏ được thực hiện bởi Tiến sĩ Smith.
The ablation of snow on Mount Everest is a concern.
Sự phai tàn tuyết trên núi Everest là một vấn đề.
Scientists study ablation rates to understand climate change effects.
Các nhà khoa học nghiên cứu tỷ lệ phai tàn để hiểu rõ tác động của biến đổi khí hậu.
The ablation of ice from polar regions is accelerating.
Sự phai tàn băng từ các vùng cực đang gia tăng.
Dạng danh từ của Ablation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ablation | Ablations |
Họ từ
Ablation là một thuật ngữ khoa học mô tả quá trình loại bỏ hoặc làm giảm một phần của vật chất, thường thông qua các phương pháp như phẫu thuật, nhiệt độ cao, hoặc hóa học. Trong ngữ cảnh y học, ablation thường ám chỉ đến quá trình loại bỏ mô bất thường hoặc không cần thiết, ví dụ như trong các thủ tục điều trị ung thư. Về mặt ngôn ngữ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, mặc dù có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng cụ thể trong một số lĩnh vực chuyên ngành.
Từ "ablation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ablativus", có nghĩa là "đem đi", từ động từ "auferre" - "mang đi”, "cướp đi". Trong y học, "ablation" chỉ quá trình loại bỏ hoặc giảm thiểu mô hoặc phần cơ thể. Từ thế kỷ 19, khái niệm này xuất hiện trong lĩnh vực phẫu thuật và điều trị y khoa, hiện nay vẫn được sử dụng để mô tả các phương pháp can thiệp nhằm làm tổn thương hoặc gỡ bỏ tổ chức bị bệnh một cách có chọn lọc.
Từ "ablation" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chủ yếu liên quan đến các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài thi liên quan đến lĩnh vực khoa học, y tế hoặc công nghệ, như phẫu thuật hoặc vật liệu. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình loại bỏ hoặc cắt bỏ mô trong y học, cũng như trong nghiên cứu khoa học về vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp