Bản dịch của từ Abolished trong tiếng Việt
Abolished

Abolished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bãi bỏ.
Simple past and past participle of abolish.
Slavery was abolished in the United States in 1865.
Nô lệ đã bị bãi bỏ ở Hoa Kỳ vào năm 1865.
The law abolished many outdated social practices.
Luật đã bãi bỏ nhiều thực hành xã hội lỗi thời.
Was the death penalty abolished in your country?
Hình phạt tử hình đã bị bãi bỏ ở đất nước bạn chưa?
The government abolished the old law last year.
Chính phủ đã bãi bỏ luật cũ vào năm ngoái.
The new policy should not be abolished anytime soon.
Chính sách mới không nên bị bãi bỏ sớm.
Dạng động từ của Abolished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abolish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abolished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abolished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abolishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abolishing |
Họ từ
Từ "abolished" là dạng phân từ qua của động từ "abolish", có nghĩa là bãi bỏ hoặc huỷ bỏ một luật, quy định hay thể chế nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh pháp lý và chính trị. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, "abolished" thường xuất hiện nhiều hơn trong văn bản pháp lý chính thức. Cách phát âm giữa hai biến thể cũng tương đối giống nhau.
Từ "abolished" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "abolere", có nghĩa là "phá hủy" hoặc "xóa bỏ". Từ này được hình thành từ tiền tố "a-" và gốc "bolere", có nghĩa là "tạo ra". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động chính thức xóa bỏ một luật lệ hoặc thể chế nào đó. Ngày nay, "abolished" mang nghĩa cụ thể chỉ hành động kết thúc một chính sách hay thực thể một cách triệt để, phản ánh sự thay đổi về quan điểm hoặc chuẩn mực xã hội.
Từ "abolished" thường xuất hiện trong bối cảnh tài liệu học thuật và lịch sử, đặc biệt trong các bài thi IELTS ở các thành phần như Viết và Nghe. Trong bài viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng để thảo luận về các chính sách, luật lệ hoặc tập quán đã bị xóa bỏ. Ngoài việc sử dụng trong học thuật, từ này cũng hay xuất hiện trong các cuộc tranh luận về quyền con người và cải cách xã hội, như trong bối cảnh bãi bỏ chế độ nô lệ hoặc hình phạt tử hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp