Bản dịch của từ Abolishes trong tiếng Việt
Abolishes
Abolishes (Verb)
The government abolishes outdated laws that harm social equality in 2023.
Chính phủ bãi bỏ các luật lỗi thời gây hại cho bình đẳng xã hội vào năm 2023.
The new policy does not abolish any social programs for the elderly.
Chính sách mới không bãi bỏ bất kỳ chương trình xã hội nào cho người cao tuổi.
Does the city council abolish the curfew for youth in 2024?
Hội đồng thành phố có bãi bỏ lệnh giới nghiêm cho thanh thiếu niên vào năm 2024 không?
Dạng động từ của Abolishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abolish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abolished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abolished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abolishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abolishing |