Bản dịch của từ Abolishes trong tiếng Việt

Abolishes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abolishes (Verb)

əbˈɑlɪʃɪz
əbˈɑlɪʃɪz
01

Chính thức chấm dứt (một hệ thống, thực tiễn hoặc tổ chức)

Formally put an end to a system practice or institution.

Ví dụ

The government abolishes outdated laws that harm social equality in 2023.

Chính phủ bãi bỏ các luật lỗi thời gây hại cho bình đẳng xã hội vào năm 2023.

The new policy does not abolish any social programs for the elderly.

Chính sách mới không bãi bỏ bất kỳ chương trình xã hội nào cho người cao tuổi.

Does the city council abolish the curfew for youth in 2024?

Hội đồng thành phố có bãi bỏ lệnh giới nghiêm cho thanh thiếu niên vào năm 2024 không?

Dạng động từ của Abolishes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abolish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abolished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abolished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abolishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abolishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abolishes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abolishes

Không có idiom phù hợp