Bản dịch của từ Abolishes trong tiếng Việt
Abolishes

Abolishes (Verb)
The government abolishes outdated laws that harm social equality in 2023.
Chính phủ bãi bỏ các luật lỗi thời gây hại cho bình đẳng xã hội vào năm 2023.
The new policy does not abolish any social programs for the elderly.
Chính sách mới không bãi bỏ bất kỳ chương trình xã hội nào cho người cao tuổi.
Does the city council abolish the curfew for youth in 2024?
Hội đồng thành phố có bãi bỏ lệnh giới nghiêm cho thanh thiếu niên vào năm 2024 không?
Dạng động từ của Abolishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abolish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abolished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abolished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abolishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abolishing |
Họ từ
Từ “abolishes” là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bãi bỏ hoặc hủy bỏ một quy định, luật lệ hoặc chế độ nào đó. Phiên bản số nhiều của từ này là “abolish” trong tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở hai vùng. Trong tiếng Anh Mỹ, âm “a” thường được phát âm gần giống âm “ə”, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm “a” hơn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và chính trị.
Từ "abolish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abolire", có nghĩa là "hủy bỏ" hoặc "bãi bỏ". Từ này kết hợp từ tiền tố "a-" (không, ra ngoài) với động từ "bolire" (nổi lên, sinh ra). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các cuộc tranh luận về việc bãi bỏ nô lệ và các hình thức áp bức. Ngày nay, "abolishes" thường liên quan đến việc chính thức kết thúc một pháp luật hoặc thực tiễn nào đó, phản ánh giá trị nhân đạo và sự tiến bộ trong xã hội.
Từ "abolishes" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi yêu cầu sử dụng từ vựng đơn giản và thực tiễn hơn. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các văn bản học thuật và chủ đề chính trị, luật pháp, đặc biệt khi thảo luận về việc bãi bỏ các chính sách hoặc luật lệ. Trong các ngữ cảnh này, "abolishes" thể hiện hành động dứt khoát và mang tính giải phóng, hay việc chấm dứt tình trạng bất công hay hạn chế quyền cơ bản.