Bản dịch của từ Abrasion wear trong tiếng Việt

Abrasion wear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abrasion wear (Noun)

əbɹˈeɪʒən wˈɛɹ
əbɹˈeɪʒən wˈɛɹ
01

Quá trình mài mòn bề mặt do ma sát hoặc va chạm với các vật liệu khác.

The process of wearing away a surface through friction or contact with other materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại mài mòn xảy ra do chuyển động tương đối giữa các bề mặt tiếp xúc.

A type of wear that occurs due to the relative motion between surfaces in contact.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Kết quả của sự mài mòn, đặc trưng bởi một bề mặt thô hoặc bị mòn.

The result of abrasion, characterized by a rough or worn surface.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abrasion wear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abrasion wear

Không có idiom phù hợp