ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Abrasion wear
Quá trình mài mòn bề mặt do ma sát hoặc va chạm với các vật liệu khác.
The process of wearing away a surface through friction or contact with other materials.
Một loại mài mòn xảy ra do chuyển động tương đối giữa các bề mặt tiếp xúc.
A type of wear that occurs due to the relative motion between surfaces in contact.
Kết quả của sự mài mòn, đặc trưng bởi một bề mặt thô hoặc bị mòn.
The result of abrasion, characterized by a rough or worn surface.