Bản dịch của từ Abristle trong tiếng Việt

Abristle

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abristle (Adjective)

ˈæbɹɨst
ˈæbɹɨst
01

Trong cách sử dụng vị ngữ: (a) trình bày một khía cạnh thô ráp hoặc gai góc; (của một sợi tóc) dựng đứng; (b) xù lông với.

In predicative use: (a) presenting a rough or prickly aspect; (of a hair) standing on end; (b) bristling with.

Ví dụ

The abristle cat hissed at the stranger in the alley.

Con mèo abristle rên lên với người lạ trong hẻm.

The abristle atmosphere at the meeting made everyone uncomfortable.

Bầu không khí abristle tại cuộc họp khiến mọi người không thoải mái.

His abristle response to criticism showed his defensive nature.

Phản ứng abristle của anh ta trước chỉ trích cho thấy tính cách phòng thủ của anh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abristle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abristle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.