Bản dịch của từ Abrogative trong tiếng Việt
Abrogative

Abrogative (Adjective)
Có tác dụng bãi bỏ cái gì đó; về bản chất hoặc đặc trưng bởi sự bãi bỏ; bãi bỏ, bãi bỏ hoặc hủy bỏ một đạo luật, thông lệ, v.v.
Having the effect of abrogating something of the nature of or characterized by abrogation that repeals abolishes or cancels a law practice etc.
The new law was abrogative, ending the previous regulations on social media.
Luật mới có tính chất hủy bỏ, chấm dứt các quy định trước đó về mạng xã hội.
The committee did not approve the abrogative measures proposed last month.
Ủy ban không phê duyệt các biện pháp hủy bỏ được đề xuất tháng trước.
Are abrogative policies necessary to improve our social welfare system?
Các chính sách hủy bỏ có cần thiết để cải thiện hệ thống phúc lợi xã hội không?
Chủ yếu là miễn dịch học. về bản chất của sự bãi bỏ. đặc biệt là ở “tác dụng hủy bỏ”.
Chiefly immunology of the nature of abrogation especially in abrogative effect.
The abrogative law changed social policies in 2022 significantly.
Luật abrogative đã thay đổi chính sách xã hội một cách đáng kể vào năm 2022.
The new policy is not abrogative; it supports existing social structures.
Chính sách mới không phải là abrogative; nó hỗ trợ các cấu trúc xã hội hiện có.
Is the abrogative effect of this law beneficial for society?
Liệu hiệu ứng abrogative của luật này có lợi cho xã hội không?
Từ "abrogative" xuất phát từ tiếng Latinh "abrogare", có nghĩa là hủy bỏ hoặc bãi bỏ một luật lệ, quy định hoặc hợp đồng. Trong ngữ nghĩa, nó thường được sử dụng để chỉ hành động pháp lý hoặc chính trị liên quan đến việc hủy bỏ một văn bản hoặc quy định hiện hành. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ pháp pháp lý và chính trị.
Từ "abrogative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abrogare", bao gồm tiền tố "ab-" có nghĩa là 'ra khỏi' và động từ "rogare" có nghĩa là 'hỏi' hoặc 'đề xuất'. Từ này ban đầu chỉ hành động bãi bỏ một luật lệ hay quyết định, thể hiện việc loại bỏ hoặc phủ nhận một điều gì đó đã tồn tại. Sự phát triển của nghĩa, từ khái niệm bãi bỏ đến ý nghĩa hiện đại liên quan đến quyền lực pháp lý, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với quá trình ra quyết định trong bối cảnh pháp lý.
Từ "abrogative" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật, liên quan đến việc bãi bỏ hoặc huỷ bỏ một quyết định, điều luật hoặc thỏa thuận. Cụm từ này thường gặp trong các bài viết hoặc thảo luận về chính trị, luật pháp hoặc các chính sách công, nơi mà ngữ nghĩa của việc chấm dứt tính hợp lệ của một quy định cụ thể là quan trọng.