Bản dịch của từ Abstergent trong tiếng Việt

Abstergent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstergent (Adjective)

01

Có khả năng làm sạch hoặc mài mòn; làm sạch, mài mòn (nghĩa đen, đặc biệt là khi đề cập đến cơ thể và nghĩa bóng).

Having a cleansing or abrading quality cleansing abrading literal especially with reference to the body and figurative.

Ví dụ

The abstergent soap removed all dirt from my hands effectively.

Xà phòng tẩy rửa đã loại bỏ tất cả bụi bẩn trên tay tôi.

This lotion is not abstergent; it leaves residue on the skin.

Loại kem này không phải là tẩy rửa; nó để lại cặn trên da.

Is this product abstergent enough for daily use on the face?

Sản phẩm này có đủ tẩy rửa để sử dụng hàng ngày trên mặt không?

Abstergent (Noun)

01

Chất làm sạch hoặc mài mòn, đặc biệt là chất được sử dụng trên cơ thể.

A cleansing or abrading agent especially one used on the body.

Ví dụ

The abstergent helped remove dirt from the community park benches.

Chất tẩy rửa đã giúp loại bỏ bụi bẩn từ ghế công viên.

The abstergent did not work well on the old playground equipment.

Chất tẩy rửa không hoạt động hiệu quả trên thiết bị sân chơi cũ.

Is the abstergent safe for children in social gatherings?

Chất tẩy rửa có an toàn cho trẻ em trong các buổi tụ họp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abstergent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstergent

Không có idiom phù hợp