Bản dịch của từ Abstergent trong tiếng Việt
Abstergent
Abstergent (Adjective)
Có khả năng làm sạch hoặc mài mòn; làm sạch, mài mòn (nghĩa đen, đặc biệt là khi đề cập đến cơ thể và nghĩa bóng).
Having a cleansing or abrading quality cleansing abrading literal especially with reference to the body and figurative.
The abstergent soap removed all dirt from my hands effectively.
Xà phòng tẩy rửa đã loại bỏ tất cả bụi bẩn trên tay tôi.
This lotion is not abstergent; it leaves residue on the skin.
Loại kem này không phải là tẩy rửa; nó để lại cặn trên da.
Is this product abstergent enough for daily use on the face?
Sản phẩm này có đủ tẩy rửa để sử dụng hàng ngày trên mặt không?
Abstergent (Noun)
The abstergent helped remove dirt from the community park benches.
Chất tẩy rửa đã giúp loại bỏ bụi bẩn từ ghế công viên.
The abstergent did not work well on the old playground equipment.
Chất tẩy rửa không hoạt động hiệu quả trên thiết bị sân chơi cũ.
Is the abstergent safe for children in social gatherings?
Chất tẩy rửa có an toàn cho trẻ em trong các buổi tụ họp xã hội không?
Từ "abstergent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là "làm sạch" hoặc "tẩy rửa". Trong ngữ cảnh khoa học, nó ám chỉ các chất có khả năng làm sạch, thường được dùng để chỉ các sản phẩm hóa học có tác dụng tẩy rửa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, nhưng thường ít được sử dụng trong văn phong thông thường và phổ biến hơn trong ngữ cảnh khoa học hoặc y tế.
Từ "abstergent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "abstergere", có nghĩa là "lau chùi" hoặc "làm sạch". Trong tiếng Latin, "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "tergere" có nghĩa là "lau". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh từ thế kỷ 15 với nghĩa chỉ các chất có khả năng làm sạch. Ngày nay, "abstergent" thường được dùng để mô tả các hóa chất có tính năng tẩy rửa, phù hợp với nghĩa ban đầu của nó về việc loại bỏ vết bẩn và tạp chất.
Từ "abstergent" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh đời sống hàng ngày ưu tiên hơn. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong văn viết học thuật, đặc biệt khi thảo luận về hóa học hoặc sản phẩm làm sạch. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các chất làm sạch hoặc tẩy uế, xuất hiện trong các tình huống nghiên cứu hoặc công nghiệp liên quan đến vệ sinh và bảo trì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp