Bản dịch của từ Abstract composition trong tiếng Việt
Abstract composition

Abstract composition (Phrase)
The gallery features an abstract composition by artist Mark Rothko.
Bảo tàng có một tác phẩm trừu tượng của nghệ sĩ Mark Rothko.
Many people do not appreciate abstract composition in modern art.
Nhiều người không đánh giá cao tác phẩm trừu tượng trong nghệ thuật hiện đại.
Does this abstract composition convey a social message to the viewers?
Tác phẩm trừu tượng này có truyền tải thông điệp xã hội đến người xem không?
Khái niệm "abstract composition" chỉ đến một tác phẩm nghệ thuật, thường là hội họa, mà không mô phỏng hình ảnh thực tế cụ thể mà thay vào đó sử dụng hình khối, màu sắc và kết cấu để diễn đạt ý tưởng hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, với sự nhấn mạnh tương tự về tính chất nghệ thuật trừu tượng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm nhẹ nhàng hơn ở Anh, trong khi người Mỹ thường có âm nhấn rõ ràng hơn.
Từ "abstract" bắt nguồn từ tiếng Latinh "abstractus", có nghĩa là "tách rời" hoặc "rút ra". "Abstractus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "abstrahere", bao gồm tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "trahere" có nghĩa là "kéo". Qua thời gian, "abstract" đã phát triển không chỉ để chỉ sự tách rời, mà còn để mô tả các khái niệm phi vật thể, đặc biệt trong nghệ thuật và triết học, nơi các yếu tố rời rạc và ý tưởng trừu tượng được khám phá và thể hiện trong "abstract composition".
Từ "abstract composition" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong IELTS Writing và Speaking, khái niệm này có thể xuất hiện trong các đề tài liên quan đến nghệ thuật hiện đại hoặc phê bình nghệ thuật. Ngoài ra, "abstract composition" cũng thường được nhắc đến trong các bài viết học thuật về mỹ thuật và thiết kế đồ họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp