Bản dịch của từ Abstract composition trong tiếng Việt

Abstract composition

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstract composition (Phrase)

ˈæbstɹˌækt kˌɑmpəzˈɪʃən
ˈæbstɹˌækt kˌɑmpəzˈɪʃən
01

Một cụm từ đề cập đến một bố cục hoặc tác phẩm nghệ thuật phức tạp nhấn mạnh vào hình dạng, đường nét, màu sắc và hình thức hơn là sự thể hiện thực tế.

A phrase that refers to a complex composition or artwork that emphasizes shape line color and form rather than realistic representation.

Ví dụ

The gallery features an abstract composition by artist Mark Rothko.

Bảo tàng có một tác phẩm trừu tượng của nghệ sĩ Mark Rothko.

Many people do not appreciate abstract composition in modern art.

Nhiều người không đánh giá cao tác phẩm trừu tượng trong nghệ thuật hiện đại.

Does this abstract composition convey a social message to the viewers?

Tác phẩm trừu tượng này có truyền tải thông điệp xã hội đến người xem không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abstract composition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstract composition

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.