Bản dịch của từ Abstract concept trong tiếng Việt

Abstract concept

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstract concept (Noun)

ˈæbstɹˌækt kˈɑnsɛpt
ˈæbstɹˌækt kˈɑnsɛpt
01

Một ý tưởng hoặc suy nghĩ không được gắn kết với hiện thực vật chất.

An idea or thought that is not grounded in physical reality.

Ví dụ

Love is an abstract concept that many people struggle to define.

Tình yêu là một khái niệm trừu tượng mà nhiều người khó định nghĩa.

Hate is not an abstract concept; it has real consequences.

Hận thù không phải là một khái niệm trừu tượng; nó có hậu quả thực tế.

Is justice an abstract concept or a tangible reality in society?

Liệu công lý có phải là một khái niệm trừu tượng hay thực tế trong xã hội?

02

Một khái niệm chung đại diện cho một danh mục rộng hơn của các đối tượng.

A general notion that represents a broader category of things.

Ví dụ

Love is an abstract concept that many struggle to define.

Tình yêu là một khái niệm trừu tượng mà nhiều người khó định nghĩa.

Hate is not an abstract concept; it has real consequences.

Hận thù không phải là một khái niệm trừu tượng; nó có hậu quả thật.

Is happiness an abstract concept or a measurable feeling?

Liệu hạnh phúc có phải là một khái niệm trừu tượng hay cảm xúc có thể đo lường?

03

Một cấu trúc lý thuyết mô tả một ý tưởng hoặc phẩm chất thay vì một vật thể cụ thể.

A theoretical construct that describes an idea or quality rather than a tangible object.

Ví dụ

Love is an abstract concept that varies between cultures and individuals.

Tình yêu là một khái niệm trừu tượng khác nhau giữa các nền văn hóa và cá nhân.

Many people do not understand the abstract concept of social justice.

Nhiều người không hiểu khái niệm trừu tượng về công lý xã hội.

Is friendship an abstract concept or a tangible relationship?

Tình bạn là một khái niệm trừu tượng hay một mối quan hệ cụ thể?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abstract concept/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstract concept

Không có idiom phù hợp