Bản dịch của từ Academic gown trong tiếng Việt

Academic gown

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic gown (Noun)

ækədˈɛmɪk gaʊn
ækədˈɛmɪk gaʊn
01

Áo choàng dài màu đen thường được mặc bởi sinh viên nhận bằng.

A long usually black robe worn by students receiving a degree.

Ví dụ

Students wore academic gowns during the graduation ceremony last June.

Sinh viên đã mặc áo choàng học thuật trong buổi lễ tốt nghiệp tháng Sáu vừa qua.

Not every student received an academic gown for the event.

Không phải sinh viên nào cũng nhận được áo choàng học thuật cho sự kiện.

Will the university provide academic gowns for the upcoming graduation?

Trường đại học có cung cấp áo choàng học thuật cho lễ tốt nghiệp sắp tới không?

Academic gown (Adjective)

ækədˈɛmɪk gaʊn
ækədˈɛmɪk gaʊn
01

Liên quan đến giáo dục và học bổng.

Relating to education and scholarship.

Ví dụ

The academic gown symbolizes achievement in higher education for graduates.

Áo choàng học thuật tượng trưng cho thành tựu trong giáo dục đại học.

Many students do not wear an academic gown at the graduation ceremony.

Nhiều sinh viên không mặc áo choàng học thuật trong buổi lễ tốt nghiệp.

Is the academic gown required for the social science graduation event?

Áo choàng học thuật có cần thiết cho sự kiện tốt nghiệp khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/academic gown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academic gown

Không có idiom phù hợp