Bản dịch của từ Academic success trong tiếng Việt
Academic success
Academic success (Noun)
Sự đạt được các mục tiêu giáo dục.
The achievement of educational goals and objectives.
Hiệu suất học tập vượt qua chuẩn mực hoặc mong đợi.
Performance in school that surpasses the norm or expectations.
Sự công nhận hoặc tôn trọng nhận được nhờ xuất sắc trong giáo dục.
Recognition or respect received due to excellence in education.
Thuật ngữ "academic success" đề cập đến việc đạt được những thành tựu tích cực trong môi trường học thuật, bao gồm điểm số cao, hoàn thành khóa học và phát triển các kỹ năng tư duy phản biện. Các yếu tố góp phần cho thành công học thuật bao gồm động lực, chiến lược học tập, và hỗ trợ từ gia đình và giáo viên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp.