Bản dịch của từ Academic work trong tiếng Việt
Academic work
Academic work (Noun)
Many students prioritize academic work for their future careers in sociology.
Nhiều sinh viên ưu tiên công việc học thuật cho sự nghiệp tương lai trong xã hội học.
Not all social activities support academic work and research for students.
Không phải tất cả các hoạt động xã hội đều hỗ trợ công việc học thuật và nghiên cứu cho sinh viên.
Does academic work influence social change in communities like Ferguson?
Công việc học thuật có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ở các cộng đồng như Ferguson không?
The academic work of Dr. Smith focuses on social inequality in education.
Công trình học thuật của tiến sĩ Smith tập trung vào bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
Many students do not find academic work interesting or relevant to their lives.
Nhiều sinh viên không thấy công việc học thuật thú vị hoặc liên quan đến cuộc sống của họ.
Is the academic work published by the university accessible to everyone?
Công trình học thuật được xuất bản bởi trường đại học có dễ tiếp cận cho mọi người không?
Students engage in academic work to improve their knowledge and skills.
Sinh viên tham gia vào công việc học thuật để cải thiện kiến thức và kỹ năng.
Many people do not value academic work in social settings.
Nhiều người không đánh giá cao công việc học thuật trong các bối cảnh xã hội.
Is academic work important for building social relationships?
Công việc học thuật có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Cụm từ "academic work" được sử dụng để chỉ các hoạt động nghiên cứu, viết bài, và giảng dạy liên quan đến học thuật. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường đề cập đến các sản phẩm trí tuệ, như luận văn, bài nghiên cứu và tài liệu giảng dạy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "academic work" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, ảnh hưởng bởi ngữ điệu vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp