Bản dịch của từ Academic work trong tiếng Việt

Academic work

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academic work (Noun)

ˌækədˈɛmɨk wɝˈk
ˌækədˈɛmɨk wɝˈk
01

Một nỗ lực hoặc sáng kiến học thuật.

A scholarly effort or endeavor.

Ví dụ

Many students prioritize academic work for their future careers in sociology.

Nhiều sinh viên ưu tiên công việc học thuật cho sự nghiệp tương lai trong xã hội học.

Not all social activities support academic work and research for students.

Không phải tất cả các hoạt động xã hội đều hỗ trợ công việc học thuật và nghiên cứu cho sinh viên.

Does academic work influence social change in communities like Ferguson?

Công việc học thuật có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ở các cộng đồng như Ferguson không?

02

Tài liệu được sản xuất như một kết quả của việc học tập hoặc nghiên cứu học thuật.

Material produced as a result of academic study or research.

Ví dụ

The academic work of Dr. Smith focuses on social inequality in education.

Công trình học thuật của tiến sĩ Smith tập trung vào bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.

Many students do not find academic work interesting or relevant to their lives.

Nhiều sinh viên không thấy công việc học thuật thú vị hoặc liên quan đến cuộc sống của họ.

Is the academic work published by the university accessible to everyone?

Công trình học thuật được xuất bản bởi trường đại học có dễ tiếp cận cho mọi người không?

03

Các hoạt động liên quan đến giáo dục, giảng dạy hoặc học tập.

Activities associated with education, teaching, or learning.

Ví dụ

Students engage in academic work to improve their knowledge and skills.

Sinh viên tham gia vào công việc học thuật để cải thiện kiến thức và kỹ năng.

Many people do not value academic work in social settings.

Nhiều người không đánh giá cao công việc học thuật trong các bối cảnh xã hội.

Is academic work important for building social relationships?

Công việc học thuật có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Academic work cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academic work

Không có idiom phù hợp