Bản dịch của từ Acanthocyte trong tiếng Việt
Acanthocyte

Acanthocyte (Noun)
Một hồng cầu bất thường có các tế bào chất có khoảng cách không đều, giống như cột sống, đặc biệt gặp ở những bệnh nhân bẩm sinh không có lipoprotein mật độ thấp trong máu.
An abnormal erythrocyte having irregularly spaced spinelike cytoplasmic projections seen especially in patients with congenital absence of lowdensity lipoprotein in the blood.
Acanthocytes are often found in patients with liver disease.
Acanthocytes thường được tìm thấy ở bệnh nhân mắc bệnh gan.
Doctors do not commonly see acanthocytes in healthy individuals.
Các bác sĩ không thường thấy acanthocytes ở những người khỏe mạnh.
Are acanthocytes linked to any specific social health issues?
Acanthocytes có liên quan đến vấn đề sức khỏe xã hội nào không?
Acanthocyte là một loại tế bào máu đỏ có hình dạng bất thường, đặc trưng bởi sự xuất hiện của các gai nhọn trên bề mặt của nó. Tế bào này thường được phát hiện trong các tình trạng bệnh lý như bệnh gan, chứng rối loạn lipid và hội chứng abetalipoproteinemia. Ở tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, dẫn đến sự phân biệt nhỏ trong bối cảnh y tế và nghiên cứu.
Từ "acanthocyte" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Hy Lạp: "akantha" có nghĩa là "gai" và "kytos" có nghĩa là "tế bào". Acanthocyte là một loại tế bào hồng cầu có hình dạng bất thường với những gai nhọn trên bề mặt, thường gặp trong các rối loạn máu như bệnh tán huyết và bệnh gan. Sự xuất hiện của các gai này phản ánh sự thay đổi cấu trúc lipid của màng tế bào, dẫn đến việc mất khả năng bền vững của tế bào hồng cầu trong vòng đời của chúng.
Từ "acanthocyte" là thuật ngữ y học, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ một loại tế bào hồng cầu có hình dạng bất thường, thường xuất hiện trong các tình trạng bệnh lý như bệnh Wilson. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nghe liên quan đến sức khỏe hoặc khoa học. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu y học, tài liệu chuyên ngành, và thảo luận về chẩn đoán bệnh.