Bản dịch của từ Acatalepsy trong tiếng Việt
Acatalepsy

Acatalepsy (Noun)
Theo những người theo chủ nghĩa hoài nghi cổ xưa, tính không thể biết, không thể hiểu được, ban đầu là một đặc điểm của vạn vật. do đó cũng có: chủ nghĩa hoài nghi, nghề nghiệp của sự thiếu hiểu biết.
Unknowability incomprehensibility originally as a characteristic of all things according to the ancient sceptics hence also scepticism profession of ignorance.
Acatalepsy is a common theme in philosophical debates about knowledge.
Acatalepsy là một chủ đề phổ biến trong các cuộc tranh luận triết học về kiến thức.
Some people argue that acatalepsy leads to intellectual growth and humility.
Một số người cho rằng acatalepsy dẫn đến sự phát triển trí tuệ và sự khiêm tốn.
Is acatalepsy a hindrance to progress in our understanding of the world?
Acatalepsy có phải là một trở ngại đối với sự tiến bộ trong việc hiểu biết thế giới của chúng ta không?
Acatalepsy is a concept that challenges our understanding of the world.
Acatalepsy là một khái niệm thách thức sự hiểu biết của chúng ta về thế giới.
She doesn't believe in acatalepsy because she thinks everything can be known.
Cô ấy không tin vào acatalepsy vì cô ấy nghĩ mọi thứ có thể biết được.
Acatalepsy, từ gốc Hy Lạp, chỉ trạng thái không thể nắm bắt hay hiểu biết một sự vật nào đó đầy đủ. Trong triết học, khái niệm này liên quan đến sự hạn chế của tri thức con người đối với sự thật. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa Anh (British) và Mỹ (American); tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Acatalepsy thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học để thảo luận về giới hạn nhận thức.
Acatalepsy là từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "akatalepsia", trong đó "a-" có nghĩa là không và "katalēpsis" có nghĩa là sự nắm bắt hay sự hiểu biết. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trạng thái không thể hoàn toàn nắm bắt hoặc hiểu được một điều gì đó, thường liên quan đến sự nghi ngờ về khả năng nhận thức của con người. Kể từ thế kỷ 17, acatalepsy đã xuất hiện trong các tác phẩm triết học để thảo luận về giới hạn của kiến thức và sự hiểu biết của con người.
Từ "acatalepsy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và kiến thức triết học của nó. Chỉ những người có nền tảng triết học vững chắc mới thường gặp từ này, chủ yếu trong các bối cảnh thảo luận về tri thức, sự hiểu biết và các khái niệm triết học. Thêm vào đó, từ này ít gặp trong các văn bản tổng quát hàng ngày hoặc trong ngôn ngữ giao tiếp thông thường.