Bản dịch của từ Accelerometer trong tiếng Việt

Accelerometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accelerometer (Noun)

æksɛlɚˈɑmətɚ
æksɛləɹˈɑmɪtəɹ
01

Dụng cụ đo gia tốc của một vật chuyển động hoặc dao động.

An instrument for measuring the acceleration of a moving or vibrating body.

Ví dụ

The fitness tracker uses an accelerometer to monitor your daily activity.

Bộ theo dõi sức khỏe sử dụng cảm biến gia tốc để theo dõi hoạt động hàng ngày của bạn.

The smartphone's accelerometer adjusts the screen orientation based on movement.

Cảm biến gia tốc của điện thoại thông minh điều chỉnh hướng màn hình dựa trên chuyển động.

The video game controller's accelerometer enhances the gaming experience for players.

Cảm biến gia tốc của bộ điều khiển trò chơi video nâng cao trải nghiệm chơi game cho người chơi.

Dạng danh từ của Accelerometer (Noun)

SingularPlural

Accelerometer

Accelerometers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accelerometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accelerometer

Không có idiom phù hợp