Bản dịch của từ Account testing trong tiếng Việt
Account testing
Noun [U/C]

Account testing(Noun)
əkˈaʊnt tˈɛstɨŋ
əkˈaʊnt tˈɛstɨŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một đánh giá hoặc khảo sát về các phương pháp hoặc quy trình kế toán trong một tổ chức.
An assessment or evaluation of accounting methods or practices within an organization.
Ví dụ
