Bản dịch của từ Account testing trong tiếng Việt

Account testing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Account testing(Noun)

əkˈaʊnt tˈɛstɨŋ
əkˈaʊnt tˈɛstɨŋ
01

Quá trình kiểm tra hoặc xác minh các bản ghi tài chính của một tài khoản.

The process of examining or verifying the financial records of an account.

Ví dụ
02

Thuật ngữ được sử dụng trong phần mềm để chỉ việc kiểm tra các tính năng và chức năng của tài khoản người dùng.

A term used in software to refer to the testing of user account features and functionalities.

Ví dụ
03

Một đánh giá hoặc khảo sát về các phương pháp hoặc quy trình kế toán trong một tổ chức.

An assessment or evaluation of accounting methods or practices within an organization.

Ví dụ