Bản dịch của từ Accounting method trong tiếng Việt
Accounting method
Noun [U/C]

Accounting method (Noun)
əkˈaʊntɨŋ mˈɛθəd
əkˈaʊntɨŋ mˈɛθəd
01
Một cách có hệ thống để ghi chép và báo cáo các giao dịch tài chính.
A systematic way of recording and reporting financial transactions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khuôn khổ để tổ chức và quản lý thông tin tài chính.
A framework for organizing and managing financial information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Accounting method
Không có idiom phù hợp