Bản dịch của từ Accounting method trong tiếng Việt

Accounting method

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accounting method(Noun)

əkˈaʊntɨŋ mˈɛθəd
əkˈaʊntɨŋ mˈɛθəd
01

Một kỹ thuật hoặc thực hành được sử dụng trong kế toán tài chính để xác định thu nhập và chi phí.

A technique or practice used in financial accounting to determine income and expenses.

Ví dụ
02

Một cách có hệ thống để ghi chép và báo cáo các giao dịch tài chính.

A systematic way of recording and reporting financial transactions.

Ví dụ
03

Một khuôn khổ để tổ chức và quản lý thông tin tài chính.

A framework for organizing and managing financial information.

Ví dụ