Bản dịch của từ Accounting method trong tiếng Việt
Accounting method
Noun [U/C]

Accounting method(Noun)
əkˈaʊntɨŋ mˈɛθəd
əkˈaʊntɨŋ mˈɛθəd
Ví dụ
02
Một cách có hệ thống để ghi chép và báo cáo các giao dịch tài chính.
A systematic way of recording and reporting financial transactions.
Ví dụ
03
Một khuôn khổ để tổ chức và quản lý thông tin tài chính.
A framework for organizing and managing financial information.
Ví dụ
