Bản dịch của từ Accreditate trong tiếng Việt

Accreditate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accreditate (Verb)

əkɹˈɛdətˌeɪt
əkɹˈɛdətˌeɪt
01

Công nhận; (đặc biệt là trong cách sử dụng gần đây) để trao sự công nhận chính thức cho (một trường học, chương trình, v.v.). bây giờ chủ yếu là vượt qua.

Accredit; (in recent use especially) to confer official accreditation on (a school, programme, etc.). now chiefly in pass.

Ví dụ

The government accreditates universities to ensure quality education standards.

Chính phủ công nhận các trường đại học để đảm bảo tiêu chuẩn giáo dục chất lượng.

The accrediting body accreditates new social programs for legitimacy.

Cơ quan cấp phép công nhận các chương trình xã hội mới để thể hiện tính hợp pháp.

The school was accreditated by the board after meeting all requirements.

Trường học đã được cấp phép sau khi đáp ứng đủ tất cả các yêu cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accreditate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accreditate

Không có idiom phù hợp