Bản dịch của từ Accreditate trong tiếng Việt
Accreditate

Accreditate (Verb)
Công nhận; (đặc biệt là trong cách sử dụng gần đây) để trao sự công nhận chính thức cho (một trường học, chương trình, v.v.). bây giờ chủ yếu là vượt qua.
Accredit; (in recent use especially) to confer official accreditation on (a school, programme, etc.). now chiefly in pass.
The government accreditates universities to ensure quality education standards.
Chính phủ công nhận các trường đại học để đảm bảo tiêu chuẩn giáo dục chất lượng.
The accrediting body accreditates new social programs for legitimacy.
Cơ quan cấp phép công nhận các chương trình xã hội mới để thể hiện tính hợp pháp.
The school was accreditated by the board after meeting all requirements.
Trường học đã được cấp phép sau khi đáp ứng đủ tất cả các yêu cầu.
Từ "accreditate" có nghĩa là cấp phép hoặc công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng hơn so với "accredit", thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp, đặc biệt trong việc công nhận các cơ sở giáo dục. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này.
Từ "accreditate" có nguồn gốc từ động từ Latinh "accreditare", được cấu thành từ tiền tố "ad-" nghĩa là " đến" và "credere", nghĩa là "tin tưởng". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc xác nhận hoặc công nhận điều gì đó là hợp lệ hoặc đáng tin cậy. Theo thời gian, "accreditate" đã phát triển thành thuật ngữ chính thức trong các lĩnh vực giáo dục và kiểm định chất lượng, liên quan đến việc cấp phép và công nhận các tổ chức, chương trình đào tạo. Sự kết hợp giữa yếu tố tin tưởng và sự công nhận này đã củng cố ý nghĩa hiện tại của từ trong việc đánh giá sự hợp lý và chất lượng.
Từ "accreditate" không phải là một từ phổ biến trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh giáo dục và tổ chức. Trong các tình huống liên quan đến việc cấp giấy chứng nhận hoặc xác nhận tiêu chuẩn và chất lượng của một tổ chức hoặc chương trình giáo dục, từ này thường được sử dụng. Điều này có thể liên quan đến các cơ quan đánh giá, trường đại học, hoặc các khóa học được công nhận chính thức.