Bản dịch của từ Accreditation trong tiếng Việt

Accreditation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accreditation (Noun)

əkɹˌɛdətˈeiʃn̩
əkɹˌɛdətˈeiʃn̩
01

(giáo dục) việc cấp phép cho một tổ chức giáo dục đại học bởi một hội đồng đánh giá chính thức sau khi trường đã đáp ứng các yêu cầu nhất định.

(education) the granting of approval to an institution of higher learning by an official review board after the school has met certain requirements.

Ví dụ

The university received accreditation for its new social work program.

Trường đại học nhận được sự công nhận cho chương trình công tác xã hội mới của mình.

Accreditation ensures the quality of education provided by educational institutions.

Sự công nhận đảm bảo chất lượng giáo dục do các cơ sở giáo dục cung cấp.

The lack of accreditation can affect a school's reputation and enrollment.

Thiếu sự công nhận có thể ảnh hưởng đến danh tiếng và số lượng sinh viên của một trường học.

02

Việc cấp chứng chỉ.

The giving of credentials.

Ví dụ

The university received accreditation for its new social work program.

Trường đại học nhận được sự công nhận cho chương trình công tác xã hội mới của mình.

The accreditation process involves evaluating the quality of social services.

Quá trình công nhận liên quan đến việc đánh giá chất lượng dịch vụ xã hội.

She was proud to display her accreditation as a certified social worker.

Cô ấy tự hào khi trưng bày bằng chứng nhận của mình là một nhân viên xã hội được chứng nhận.

03

Hành động công nhận.

The act of accrediting.

Ví dụ

The university received accreditation for its social work program.

Trường đại học nhận được sự công nhận cho chương trình công tác xã hội của mình.

The accreditation process involved evaluating community service initiatives.

Quá trình công nhận liên quan đến việc đánh giá các sáng kiến phục vụ cộng đồng.

Her job prospects improved after completing an accredited social work degree.

Cơ hội việc làm của cô ấy cải thiện sau khi hoàn thành bằng cấp công nhận về công tác xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accreditation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accreditation

Không có idiom phù hợp