Bản dịch của từ Accreditation trong tiếng Việt
Accreditation

Accreditation (Noun)
The university received accreditation for its new social work program.
Trường đại học nhận được sự công nhận cho chương trình công tác xã hội mới của mình.
Accreditation ensures the quality of education provided by educational institutions.
Sự công nhận đảm bảo chất lượng giáo dục do các cơ sở giáo dục cung cấp.
The lack of accreditation can affect a school's reputation and enrollment.
Thiếu sự công nhận có thể ảnh hưởng đến danh tiếng và số lượng sinh viên của một trường học.
Việc cấp chứng chỉ.
The giving of credentials.
The university received accreditation for its new social work program.
Trường đại học nhận được sự công nhận cho chương trình công tác xã hội mới của mình.
The accreditation process involves evaluating the quality of social services.
Quá trình công nhận liên quan đến việc đánh giá chất lượng dịch vụ xã hội.
She was proud to display her accreditation as a certified social worker.
Cô ấy tự hào khi trưng bày bằng chứng nhận của mình là một nhân viên xã hội được chứng nhận.
Hành động công nhận.
The act of accrediting.
The university received accreditation for its social work program.
Trường đại học nhận được sự công nhận cho chương trình công tác xã hội của mình.
The accreditation process involved evaluating community service initiatives.
Quá trình công nhận liên quan đến việc đánh giá các sáng kiến phục vụ cộng đồng.
Her job prospects improved after completing an accredited social work degree.
Cơ hội việc làm của cô ấy cải thiện sau khi hoàn thành bằng cấp công nhận về công tác xã hội.
Họ từ
Từ "accreditation" chỉ quá trình chính thức công nhận một tổ chức hoặc chương trình giáo dục đạt tiêu chuẩn nhất định, nhằm đảm bảo chất lượng giáo dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác, với tiếng Anh Anh thường tập trung vào các tổ chức chuyên môn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến các tiêu chuẩn quốc gia.
Từ "accreditation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accreditare", kết hợp giữa tiền tố "ad-" (hướng về) và "creditare" (tin cậy). Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 18, khi nó được dùng để chỉ hành động cấp giấy chứng nhận cho một tổ chức hay cá nhân có đủ tiêu chuẩn chất lượng. Đến nay, "accreditation" đã trở thành khái niệm quan trọng trong lĩnh vực giáo dục và chuyên môn, thể hiện sự công nhận chính thức về khả năng và uy tín của một cơ sở.
Từ "accreditation" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần writing và reading, nơi các chủ đề về giáo dục và kiểm định chất lượng thường xuất hiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chứng nhận, sự công nhận của các tổ chức giáo dục, cũng như trong các bài báo về tiêu chuẩn nghề nghiệp và xét duyệt hội đồng. "Accreditation" thể hiện vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và uy tín trong giáo dục và đào tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp