Bản dịch của từ Acerbate trong tiếng Việt
Acerbate

Acerbate (Adjective)
Cay đắng; nghiêm trọng.
Embittered severe.
The acerbate comments from the audience hurt her feelings deeply.
Những bình luận chua chát từ khán giả làm cô ấy tổn thương sâu sắc.
His acerbate remarks did not improve the social atmosphere at the event.
Những nhận xét chua chát của anh ấy không cải thiện bầu không khí xã hội tại sự kiện.
Why are your acerbate opinions affecting our social discussions negatively?
Tại sao ý kiến chua chát của bạn lại ảnh hưởng tiêu cực đến các cuộc thảo luận xã hội?
Acerbate (Verb)
Làm trầm trọng thêm (một cảm giác hoặc vấn đề tiêu cực); (thỉnh thoảng) †làm chua chát hoặc cay đắng (một người) (lỗi thời).
To exacerbate a negative feeling or problem occasionally †to sour or embitter a person obsolete.
Criticism can acerbate tensions in social groups during discussions.
Sự chỉ trích có thể làm trầm trọng thêm căng thẳng trong các nhóm xã hội khi thảo luận.
Positive feedback does not acerbate conflicts among team members.
Phản hồi tích cực không làm trầm trọng thêm xung đột giữa các thành viên trong nhóm.
Can harsh comments acerbate social issues in our community?
Liệu những bình luận gay gắt có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
Dạng động từ của Acerbate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acerbate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acerbated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acerbated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acerbates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acerbating |
Họ từ
Acerbate là một động từ hiếm, mang nghĩa làm cho điều gì trở nên tồi tệ hơn, tăng cường sự đau khổ hoặc cảm giác khó chịu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một tình huống, cảm xúc hoặc mối quan hệ trở nên nghiêm trọng hơn. Hiện nay, không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện chủ yếu trong văn bản viết trang trọng và học thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "acerbate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acerbatus", là dạng quá khứ phân từ của "acerbare", mang nghĩa là "làm cho dữ dằn" hay "gây sự khó chịu". Tiền tố "acer-" trong tiếng Latin có nghĩa là "sắc bén" hoặc "đau đớn". Khi được sử dụng trong tiếng Anh, "acerbate" chỉ hành động làm cho tình huống hoặc cảm xúc trở nên tồi tệ hơn, phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "acerbate" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề xã hội phức tạp, có thể là trong lĩnh vực y học hoặc tâm lý học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để mô tả hành động làm trầm trọng thêm hoặc gia tăng tình trạng xấu của một vấn đề, ví dụ như sự căng thẳng trong mối quan hệ hoặc sự bất ổn trong kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp