Bản dịch của từ Acerbate trong tiếng Việt

Acerbate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acerbate (Adjective)

əsˈɝɹbɪt
ˈæsəɹbeɪtv
01

Cay đắng; nghiêm trọng.

Embittered severe.

Ví dụ

The acerbate comments from the audience hurt her feelings deeply.

Những bình luận chua chát từ khán giả làm cô ấy tổn thương sâu sắc.

His acerbate remarks did not improve the social atmosphere at the event.

Những nhận xét chua chát của anh ấy không cải thiện bầu không khí xã hội tại sự kiện.

Why are your acerbate opinions affecting our social discussions negatively?

Tại sao ý kiến chua chát của bạn lại ảnh hưởng tiêu cực đến các cuộc thảo luận xã hội?

Acerbate (Verb)

əsˈɝɹbɪt
ˈæsəɹbeɪtv
01

Làm trầm trọng thêm (một cảm giác hoặc vấn đề tiêu cực); (thỉnh thoảng) †làm chua chát hoặc cay đắng (một người) (lỗi thời).

To exacerbate a negative feeling or problem occasionally †to sour or embitter a person obsolete.

Ví dụ

Criticism can acerbate tensions in social groups during discussions.

Sự chỉ trích có thể làm trầm trọng thêm căng thẳng trong các nhóm xã hội khi thảo luận.

Positive feedback does not acerbate conflicts among team members.

Phản hồi tích cực không làm trầm trọng thêm xung đột giữa các thành viên trong nhóm.

Can harsh comments acerbate social issues in our community?

Liệu những bình luận gay gắt có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

Dạng động từ của Acerbate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acerbate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acerbated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acerbated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acerbates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acerbating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acerbate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acerbate

Không có idiom phù hợp