Bản dịch của từ Achieve an ambition trong tiếng Việt
Achieve an ambition

Achieve an ambition (Verb)
Many young people achieve an ambition through hard work and dedication.
Nhiều bạn trẻ đạt được tham vọng thông qua sự nỗ lực và cống hiến.
Not everyone achieves an ambition in their lifetime, despite their efforts.
Không phải ai cũng đạt được tham vọng trong đời, mặc dù đã cố gắng.
How can students achieve an ambition in today's competitive society?
Làm thế nào sinh viên có thể đạt được tham vọng trong xã hội cạnh tranh hôm nay?
Để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu một cách thành công.
To successfully complete a task or goal.
Many young people achieve an ambition through hard work and dedication.
Nhiều người trẻ đạt được tham vọng nhờ làm việc chăm chỉ và cống hiến.
Not everyone achieves an ambition without support from family or friends.
Không phải ai cũng đạt được tham vọng mà không có sự hỗ trợ từ gia đình hoặc bạn bè.
How can we help students achieve an ambition in their careers?
Làm thế nào chúng ta có thể giúp học sinh đạt được tham vọng trong sự nghiệp?
Để đạt được một mục tiêu hoặc tiêu chuẩn về hiệu suất hoặc chất lượng.
To reach an objective or standard in performance or quality.
Many young people achieve an ambition to travel abroad for education.
Nhiều bạn trẻ đạt được tham vọng du học nước ngoài.
Not everyone can achieve an ambition in the competitive job market.
Không phải ai cũng có thể đạt được tham vọng trong thị trường lao động cạnh tranh.
Can you achieve an ambition of helping the community effectively?
Bạn có thể đạt được tham vọng giúp đỡ cộng đồng một cách hiệu quả không?
Cụm từ "achieve an ambition" có nghĩa là hoàn thành hoặc đạt được một mục tiêu hoặc khát vọng trong cuộc sống. "Ambition" thường chỉ những ước vọng mạnh mẽ và có sự quyết tâm cao để đạt được thành công trong một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
