Bản dịch của từ Achieve an ambition trong tiếng Việt

Achieve an ambition

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achieve an ambition (Verb)

ətʃˈiv ˈæn æmbˈɪʃən
ətʃˈiv ˈæn æmbˈɪʃən
01

Để thành công đạt được hoặc đạt được một mục tiêu mong muốn, thường thông qua nỗ lực hoặc kỹ năng.

To successfully bring about or reach a desired goal, typically through effort or skill.

Ví dụ

Many young people achieve an ambition through hard work and dedication.

Nhiều bạn trẻ đạt được tham vọng thông qua sự nỗ lực và cống hiến.

Not everyone achieves an ambition in their lifetime, despite their efforts.

Không phải ai cũng đạt được tham vọng trong đời, mặc dù đã cố gắng.

How can students achieve an ambition in today's competitive society?

Làm thế nào sinh viên có thể đạt được tham vọng trong xã hội cạnh tranh hôm nay?

02

Để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu một cách thành công.

To successfully complete a task or goal.

Ví dụ

Many young people achieve an ambition through hard work and dedication.

Nhiều người trẻ đạt được tham vọng nhờ làm việc chăm chỉ và cống hiến.

Not everyone achieves an ambition without support from family or friends.

Không phải ai cũng đạt được tham vọng mà không có sự hỗ trợ từ gia đình hoặc bạn bè.

How can we help students achieve an ambition in their careers?

Làm thế nào chúng ta có thể giúp học sinh đạt được tham vọng trong sự nghiệp?

03

Để đạt được một mục tiêu hoặc tiêu chuẩn về hiệu suất hoặc chất lượng.

To reach an objective or standard in performance or quality.

Ví dụ

Many young people achieve an ambition to travel abroad for education.

Nhiều bạn trẻ đạt được tham vọng du học nước ngoài.

Not everyone can achieve an ambition in the competitive job market.

Không phải ai cũng có thể đạt được tham vọng trong thị trường lao động cạnh tranh.

Can you achieve an ambition of helping the community effectively?

Bạn có thể đạt được tham vọng giúp đỡ cộng đồng một cách hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/achieve an ambition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Currently, she has become an Internet sensation for being the first woman to travel across Vietnam, encouraging young people to their [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Achieve an ambition

Không có idiom phù hợp