Bản dịch của từ Ack trong tiếng Việt
Ack

Ack (Noun)
(truyền thông dữ liệu) tín hiệu xác nhận.
(data communications) acknowledgment signal.
Receiving an ack on the chat app shows the message was sent.
Nhận được xác nhận trên ứng dụng trò chuyện cho biết tin nhắn đã được gửi.
She smiled after seeing the ack notification on her phone.
Cô mỉm cười sau khi nhìn thấy thông báo xác nhận trên điện thoại của mình.
The lack of acks made him wonder if his friends got the invite.
Việc thiếu xác nhận khiến anh tự hỏi liệu bạn bè của mình có nhận được lời mời hay không.
(quân sự, nay là lịch sử) chữ a được sử dụng trong tín hiệu và các loại thông tin liên lạc khác.
(military, now historical) the letter a as used in signalling and other types of communications.
The soldiers communicated using the ack signal during the war.
Những người lính liên lạc bằng tín hiệu ack trong chiến tranh.
The ack code was crucial for the social interaction among the troops.
Mã ack rất quan trọng cho sự tương tác xã hội giữa các quân đội.
The ack system improved communication efficiency in the army.
Hệ thống ack đã cải thiện hiệu quả liên lạc trong quân đội.
Ack (Verb)
Hình thức thay thế của ack.
Alternative form of ack.
She acked the message to confirm she received it.
Cô ấy đã xác nhận tin nhắn để xác nhận rằng cô ấy đã nhận được nó.
He acks all emails to acknowledge their receipt.
Anh ấy xác nhận tất cả các email để xác nhận đã nhận được.
The group agreed to ack all notifications promptly.
Nhóm đồng ý xác nhận tất cả các thông báo ngay lập tức.
Ack (Interjection)
(truyền thông vô tuyến) thừa nhận.
(radio communications) acknowledged.
After receiving the message, he replied with an 'ack.'
Sau khi nhận được tin nhắn, anh ấy trả lời bằng một 'ack'.'
The 'ack' from the other end confirmed the successful transmission.
'ACK' từ đầu bên kia xác nhận việc truyền thành công.
She waited anxiously for an 'ack' from her friend after sending a message.
Cô ấy hồi hộp chờ đợi một 'ack' từ bạn mình sau khi gửi tin nhắn.
"Ack" là một từ viết tắt thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và giao tiếp trực tuyến, chủ yếu để chỉ sự xác nhận hoặc đồng ý. Trong tiếng Anh, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp bằng văn bản. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, dù âm sắc có thể khác nhau một chút trong phát âm. Tuy nhiên, "ack" chủ yếu được coi là ngôn ngữ không chính thức và thường ít được sử dụng trong văn bản chính thức.
Từ "ack" không có nguồn gốc từ tiếng Latinh mà là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được dùng để thể hiện sự khó chịu hoặc thất vọng. Từ này có thể xuất phát từ cách diễn tả âm thanh (interjection) thể hiện cảm xúc, và trở nên phổ biến trong văn hóa mạng và giao tiếp trực tuyến. Mặc dù không có nguồn gốc lịch sử sâu sắc, "ack" đã được chấp nhận rộng rãi trong ngữ cảnh hiện đại để biểu đạt cảm xúc tiêu cực nhanh chóng và hiệu quả.
Từ "ack" xuất hiện khá hiếm trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "ack" thường được dùng làm từ cảm thán, biểu thị sự đồng ý hoặc nhận thức. Nó phổ biến trong cuộc trò chuyện không chính thức, đặc biệt trong các nền tảng truyền thông xã hội và công nghệ thông tin, nơi người dùng thường sử dụng để thể hiện phản ứng nhanh chóng hoặc sự đồng tình.