Bản dịch của từ Ack trong tiếng Việt

Ack

Noun [U/C] Verb Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ack (Noun)

ˈæk
ˈæk
01

(truyền thông dữ liệu) tín hiệu xác nhận.

(data communications) acknowledgment signal.

Ví dụ

Receiving an ack on the chat app shows the message was sent.

Nhận được xác nhận trên ứng dụng trò chuyện cho biết tin nhắn đã được gửi.

She smiled after seeing the ack notification on her phone.

Cô mỉm cười sau khi nhìn thấy thông báo xác nhận trên điện thoại của mình.

The lack of acks made him wonder if his friends got the invite.

Việc thiếu xác nhận khiến anh tự hỏi liệu bạn bè của mình có nhận được lời mời hay không.

02

(quân sự, nay là lịch sử) chữ a được sử dụng trong tín hiệu và các loại thông tin liên lạc khác.

(military, now historical) the letter a as used in signalling and other types of communications.

Ví dụ

The soldiers communicated using the ack signal during the war.

Những người lính liên lạc bằng tín hiệu ack trong chiến tranh.

The ack code was crucial for the social interaction among the troops.

Mã ack rất quan trọng cho sự tương tác xã hội giữa các quân đội.

The ack system improved communication efficiency in the army.

Hệ thống ack đã cải thiện hiệu quả liên lạc trong quân đội.

Ack (Verb)

ˈæk
ˈæk
01

Hình thức thay thế của ack.

Alternative form of ack.

Ví dụ

She acked the message to confirm she received it.

Cô ấy đã xác nhận tin nhắn để xác nhận rằng cô ấy đã nhận được nó.

He acks all emails to acknowledge their receipt.

Anh ấy xác nhận tất cả các email để xác nhận đã nhận được.

The group agreed to ack all notifications promptly.

Nhóm đồng ý xác nhận tất cả các thông báo ngay lập tức.

Ack (Interjection)

ˈæk
ˈæk
01

(truyền thông vô tuyến) thừa nhận.

(radio communications) acknowledged.

Ví dụ

After receiving the message, he replied with an 'ack.'

Sau khi nhận được tin nhắn, anh ấy trả lời bằng một 'ack'.'

The 'ack' from the other end confirmed the successful transmission.

'ACK' từ đầu bên kia xác nhận việc truyền thành công.

She waited anxiously for an 'ack' from her friend after sending a message.

Cô ấy hồi hộp chờ đợi một 'ack' từ bạn mình sau khi gửi tin nhắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ack

Không có idiom phù hợp