Bản dịch của từ Acoustic neuroma trong tiếng Việt

Acoustic neuroma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acoustic neuroma (Noun)

əkˈustɨk nʊɹˈɑmə
əkˈustɨk nʊɹˈɑmə
01

Một khối u lành tính phát triển trên dây thần kinh thính giác, ảnh hưởng đến thính giác và thăng bằng.

A benign tumor that develops on the vestibulocochlear nerve, which affects hearing and balance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại khối u phát sinh từ tế bào schwann của màng bao dây thần kinh thính giác.

A type of tumor that arises from schwann cells of the nerve sheath of the vestibulocochlear nerve.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường dẫn đến các triệu chứng như mất thính lực, ù tai và vấn đề về thăng bằng.

Often leads to symptoms like hearing loss, tinnitus, and balance issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acoustic neuroma cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acoustic neuroma

Không có idiom phù hợp