Bản dịch của từ Acquirer trong tiếng Việt
Acquirer

Acquirer (Noun)
The acquirer purchased a new company in the tech industry.
Người mua đã mua một công ty mới trong ngành công nghệ.
The acquirer's strategy is to expand its market share rapidly.
Chiến lược của người mua là mở rộng thị phần nhanh chóng.
The acquirer's CEO announced the successful acquisition in a press release.
Giám đốc điều hành của người mua đã công bố việc mua thành công trong một thông cáo báo chí.
Dạng danh từ của Acquirer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acquirer | Acquirers |
Acquirer (Verb)
She acquired a new book at the bookstore yesterday.
Cô ấy đã mua một quyển sách mới ở cửa hàng sách ngày hôm qua.
The charity acquired funds to support the local community.
Tổ chức từ thiện đã thu được quỹ để hỗ trợ cộng đồng địa phương.
He plans to acquire more knowledge by attending workshops.
Anh ấy dự định học thêm kiến thức bằng cách tham gia các hội thảo.
Họ từ
Từ "acquirer" được định nghĩa là một cá nhân hoặc tổ chức mua lại một tài sản, công ty hoặc quyền sở hữu nào đó. Trong ngữ cảnh kinh doanh, thuật ngữ này thường liên quan đến các giao dịch mua lại doanh nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "acquirer" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, cách diễn đạt có thể thay đổi tùy theo phong tục thương mại của từng khu vực.
Từ "acquirer" có nguồn gốc từ động từ Latin "acquirere", được hình thành từ tiền tố "ad-" mang nghĩa "đến" và động từ "quaerere" nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "đòi hỏi". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình thu nhận hoặc chiếm hữu một cái gì đó. Trong ngữ cảnh kinh tế hiện đại, "acquirer" được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức mua lại tài sản hoặc công ty, thể hiện sự mở rộng và tăng trưởng thông qua việc thu thập.
Từ "acquirer" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến kinh doanh, tài chính và hợp nhất công ty. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực mua bán và sáp nhập, để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức tiếp nhận quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát một đối tượng nào đó. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng đối với các hoạt động giao dịch thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



