Bản dịch của từ Acquit trong tiếng Việt

Acquit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquit(Verb)

əkwˈɪt
əkwˈɪt
01

Miễn phí (ai đó) khỏi cáo buộc hình sự bằng bản án vô tội.

Free (someone) from a criminal charge by a verdict of not guilty.

Ví dụ
02

Tiến hành bản thân hoặc thực hiện theo một cách cụ thể.

Conduct oneself or perform in a specified way.

Ví dụ

Dạng động từ của Acquit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acquit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acquitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acquitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acquits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acquitting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ