Bản dịch của từ Acquit trong tiếng Việt
Acquit
Verb
Acquit (Verb)
əkwˈɪt
əkwˈɪt
Ví dụ
The jury decided to acquit the defendant of all charges.
Ban hội thẩm quyết định tha bị cáo tất cả các cáo buộc.
The acquittal of the accused brought relief to the community.
Sự tha bị cáo mang lại sự nhẹ nhõm cho cộng đồng.
Ví dụ
She acquits herself well in social situations.
Cô ấy tự giác tốt trong các tình huống xã hội.
He acquits his duties responsibly at social events.
Anh ấy hoàn thành trách nhiệm của mình một cách có trách nhiệm tại các sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acquit
Không có idiom phù hợp