Bản dịch của từ Acquitted trong tiếng Việt

Acquitted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquitted (Verb)

əkwˈɪtɪd
əkwˈɪtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của acquit.

Simple past and past participle of acquit.

Ví dụ

The jury acquitted John Smith of all charges last Friday.

Bồi thẩm đoàn đã tuyên bố John Smith vô tội vào thứ Sáu tuần trước.

They did not acquit the defendant in the high-profile case.

Họ đã không tuyên bố bị cáo vô tội trong vụ án nổi bật.

Did the court acquit anyone in the recent corruption trial?

Tòa án có tuyên bố ai vô tội trong phiên tòa tham nhũng gần đây không?

Dạng động từ của Acquitted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acquit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acquitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acquitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acquits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acquitting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acquitted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acquitted

Không có idiom phù hợp