Bản dịch của từ Acquit trong tiếng Việt
Acquit

Acquit(Verb)
Dạng động từ của Acquit (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acquit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acquitted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acquitted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acquits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acquitting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "acquit" có nghĩa là tuyên bố không có tội hoặc giải thoát một cá nhân khỏi trách nhiệm hình sự trong quá trình xét xử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, việc sử dụng từ này tương đồng về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "acquit" thường được sử dụng chủ yếu trong các vụ án hình sự tại Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ "not guilty" thường được ưa chuộng hơn. Phát âm của từ cũng có thể khác nhau do sự khác biệt giọng điệu giữa hai vùng.
Từ "acquit" xuất phát từ tiếng La-tinh "acquitare", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "trả nợ". Nó kết hợp hai thành phần: "ad-" (hướng về) và "quaestio" (câu hỏi). Lịch sử pháp lý của từ này liên quan đến việc tuyên bố một cá nhân vô tội trong một vụ án hình sự. Ngày nay, "acquit" thường được sử dụng để chỉ hành động xóa bỏ những cáo buộc và khẳng định sự minh bạch trong một quá trình pháp lý.
Từ "acquit" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các văn bản pháp lý hoặc bàn luận về hệ thống tư pháp. Trong các ngữ cảnh khác, "acquit" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tuyên án của tòa án, khi một cá nhân được xác nhận không có tội. Từ này thể hiện sự giải thoát khỏi trách nhiệm hình sự và thường đi kèm với các thuật ngữ như "điều tra" hoặc "bản án".
Họ từ
Từ "acquit" có nghĩa là tuyên bố không có tội hoặc giải thoát một cá nhân khỏi trách nhiệm hình sự trong quá trình xét xử. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, việc sử dụng từ này tương đồng về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "acquit" thường được sử dụng chủ yếu trong các vụ án hình sự tại Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ "not guilty" thường được ưa chuộng hơn. Phát âm của từ cũng có thể khác nhau do sự khác biệt giọng điệu giữa hai vùng.
Từ "acquit" xuất phát từ tiếng La-tinh "acquitare", có nghĩa là "giải thoát" hoặc "trả nợ". Nó kết hợp hai thành phần: "ad-" (hướng về) và "quaestio" (câu hỏi). Lịch sử pháp lý của từ này liên quan đến việc tuyên bố một cá nhân vô tội trong một vụ án hình sự. Ngày nay, "acquit" thường được sử dụng để chỉ hành động xóa bỏ những cáo buộc và khẳng định sự minh bạch trong một quá trình pháp lý.
Từ "acquit" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt trong các văn bản pháp lý hoặc bàn luận về hệ thống tư pháp. Trong các ngữ cảnh khác, "acquit" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tuyên án của tòa án, khi một cá nhân được xác nhận không có tội. Từ này thể hiện sự giải thoát khỏi trách nhiệm hình sự và thường đi kèm với các thuật ngữ như "điều tra" hoặc "bản án".
