Bản dịch của từ Acrogenous trong tiếng Việt
Acrogenous

Acrogenous (Adjective)
Chủ yếu là nấm học. đặc biệt là bào tử nấm hoặc bào tử: mọc ở đầu sợi nấm hoặc bào tử.
Chiefly mycology especially of a fungal spore or conidium borne at the tip of a hypha or conidiophore.
The acrogenous spores help mushrooms grow in social environments.
Các bào tử acrogenous giúp nấm phát triển trong môi trường xã hội.
Social fungi do not produce acrogenous spores in dark areas.
Nấm xã hội không sản xuất bào tử acrogenous trong những khu vực tối.
Are acrogenous spores important for social fungi's reproduction?
Các bào tử acrogenous có quan trọng cho sự sinh sản của nấm xã hội không?
Họ từ
Acrogenous là một thuật ngữ được sử dụng trong sinh học để chỉ các thực vật có đặc tính phát triển từ các điểm sinh trưởng ở phần đỉnh của thân hoặc nhánh. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "acro" có nghĩa là "đỉnh" và "genous" có nghĩa là "sinh ra từ". Trong ngữ cảnh này, acrogenous chủ yếu được áp dụng cho các loại thực vật như dương xỉ, nơi mà sự phát triển diễn ra chủ yếu ở các đầu mút của cấu trúc thực vật.
Từ "acrogenous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acros", nghĩa là "đỉnh", kết hợp với "genes", nghĩa là "sinh ra" hoặc "phát sinh". Ban đầu, "acrogenous" được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các đặc tính phát triển từ đỉnh của cây cối hoặc sinh vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh quá trình phát triển của các phần trên cùng, cho thấy sự liên kết giữa hình thức và sự phát triển trong tự nhiên.
Từ "acrogenous" chuyên biệt trong lĩnh vực sinh học, liên quan đến các sinh vật phát triển từ phần đầu hoặc chóp, thường được sử dụng trong nghiên cứu thực vật và nấm. Tần suất xuất hiện của từ này trong các phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết tương đối thấp, do tính chuyên môn cao và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Từ này thường gặp trong tài liệu khoa học, các bài báo nghiên cứu hay thảo luận chuyên ngành.