Bản dịch của từ Act as a referee trong tiếng Việt

Act as a referee

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act as a referee (Verb)

ˈækt ˈæz ə ɹˌɛfɚˈi
ˈækt ˈæz ə ɹˌɛfɚˈi
01

Để điều hành một trận đấu hoặc cuộc thi như trọng tài.

To officiate at a game or competition as a referee.

Ví dụ

She will act as a referee during the local soccer match.

Cô ấy sẽ làm trọng tài trong trận đấu bóng đá địa phương.

He did not act as a referee in the basketball tournament.

Anh ấy đã không làm trọng tài trong giải bóng rổ.

Will you act as a referee for our community volleyball game?

Bạn có làm trọng tài cho trận bóng chuyền cộng đồng của chúng ta không?

02

Để thực hiện một chức năng hoặc vai trò nhất định, đặc biệt trong một tranh chấp hoặc thảo luận.

To perform a specific function or role, particularly in a dispute or discussion.

Ví dụ

Teachers often act as a referee during student discussions in class.

Giáo viên thường đóng vai trò trọng tài trong các cuộc thảo luận của học sinh.

Students do not act as a referee in their peer's arguments.

Học sinh không đóng vai trò trọng tài trong các cuộc tranh cãi của bạn bè.

Can parents act as a referee in their children's social conflicts?

Cha mẹ có thể đóng vai trò trọng tài trong các xung đột xã hội của con cái không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Act as a referee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Act as a referee

Không có idiom phù hợp