Bản dịch của từ Act as a referee trong tiếng Việt

Act as a referee

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act as a referee (Verb)

ˈækt ˈæz ə ɹˌɛfɚˈi
ˈækt ˈæz ə ɹˌɛfɚˈi
01

Để điều hành một trận đấu hoặc cuộc thi như trọng tài.

To officiate at a game or competition as a referee.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để thực hiện một chức năng hoặc vai trò nhất định, đặc biệt trong một tranh chấp hoặc thảo luận.

To perform a specific function or role, particularly in a dispute or discussion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Act as a referee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Act as a referee

Không có idiom phù hợp