Bản dịch của từ Act as a referee trong tiếng Việt
Act as a referee
Act as a referee (Verb)
Để điều hành một trận đấu hoặc cuộc thi như trọng tài.
To officiate at a game or competition as a referee.
She will act as a referee during the local soccer match.
Cô ấy sẽ làm trọng tài trong trận đấu bóng đá địa phương.
He did not act as a referee in the basketball tournament.
Anh ấy đã không làm trọng tài trong giải bóng rổ.
Will you act as a referee for our community volleyball game?
Bạn có làm trọng tài cho trận bóng chuyền cộng đồng của chúng ta không?
Để thực hiện một chức năng hoặc vai trò nhất định, đặc biệt trong một tranh chấp hoặc thảo luận.
To perform a specific function or role, particularly in a dispute or discussion.
Teachers often act as a referee during student discussions in class.
Giáo viên thường đóng vai trò trọng tài trong các cuộc thảo luận của học sinh.
Students do not act as a referee in their peer's arguments.
Học sinh không đóng vai trò trọng tài trong các cuộc tranh cãi của bạn bè.
Can parents act as a referee in their children's social conflicts?
Cha mẹ có thể đóng vai trò trọng tài trong các xung đột xã hội của con cái không?
Cụm từ "act as a referee" chỉ hành động của một cá nhân được chỉ định để điều hành và giám sát một sự kiện thể thao, thường là một trận đấu, nhằm đảm bảo mọi quy định và luật lệ được tuân thủ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "referee" có thể được sử dụng để chỉ người hòa giải trong các tranh chấp, đặc biệt trong các trường hợp pháp lý hay thương mại.