Bản dịch của từ Acting assignment trong tiếng Việt
Acting assignment
Noun [U/C]

Acting assignment(Noun)
ˈæktɨŋ əsˈaɪnmənt
ˈæktɨŋ əsˈaɪnmənt
01
Vai trò hoặc chức năng được đảm nhận bởi ai đó trong một thời gian tạm thời hoặc không chính thức.
The role or function undertaken by someone in a temporary or unofficial capacity.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể được giao cho một cá nhân.
A specific duty or responsibility assigned to an individual.
Ví dụ
