Bản dịch của từ Acting assignment trong tiếng Việt

Acting assignment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acting assignment(Noun)

ˈæktɨŋ əsˈaɪnmənt
ˈæktɨŋ əsˈaɪnmənt
01

Vai trò hoặc chức năng được đảm nhận bởi ai đó trong một thời gian tạm thời hoặc không chính thức.

The role or function undertaken by someone in a temporary or unofficial capacity.

Ví dụ
02

Một nhiệm vụ hoặc dự án được chỉ định để hoàn thành như một phần của vai trò.

A task or project designated to be completed as part of a role.

Ví dụ
03

Một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể được giao cho một cá nhân.

A specific duty or responsibility assigned to an individual.

Ví dụ