Bản dịch của từ Acting assignment trong tiếng Việt

Acting assignment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acting assignment (Noun)

ˈæktɨŋ əsˈaɪnmənt
ˈæktɨŋ əsˈaɪnmənt
01

Vai trò hoặc chức năng được đảm nhận bởi ai đó trong một thời gian tạm thời hoặc không chính thức.

The role or function undertaken by someone in a temporary or unofficial capacity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhiệm vụ hoặc dự án được chỉ định để hoàn thành như một phần của vai trò.

A task or project designated to be completed as part of a role.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể được giao cho một cá nhân.

A specific duty or responsibility assigned to an individual.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acting assignment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acting assignment

Không có idiom phù hợp