Bản dịch của từ Actinon trong tiếng Việt
Actinon

Actinon (Noun)
Uranium is an actinon used in nuclear reactors.
Uranium là một actinon được sử dụng trong các nhà máy hạt nhân.
Plutonium is another actinon with radioactive properties.
Plutonium là một actinon khác với tính chất phóng xạ.
Scientists study actinons like Thorium for various applications.
Các nhà khoa học nghiên cứu các actinon như Thorium cho các ứng dụng khác nhau.
Scientists detected actinon in the environment during their research.
Nhà khoa học phát hiện actinon trong môi trường trong quá trình nghiên cứu của họ.
The presence of actinon in the soil raised concerns among residents.
Sự hiện diện của actinon trong đất gây lo ngại cho cư dân.
Actinon, a byproduct of radon decay, has potential health risks.
Actinon, một sản phẩm phụ của sự phân rã radon, có nguy cơ sức khỏe tiềm tàng.
Dạng danh từ của Actinon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Actinon | Actinons |
Họ từ
Từ "action" trong tiếng Anh mang nghĩa là hành động, sự chuyển động hoặc sự tương tác của một thực thể. Trong tiếng Anh Anh, "action" có thể đề cập đến hành động trong ngữ cảnh luật pháp (legal action), trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh văn hóa đại chúng và giải trí (action movie). Phát âm của từ này trong cả hai phương ngữ có sự khác biệt nhẹ, với giọng Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "a" hơn.
Từ "action" có nguồn gốc từ tiếng Latin "actio", có nghĩa là "hành động" hoặc "sự làm cho". "Actio" bắt nguồn từ động từ "agere", chỉ việc thực hiện hay dẫn dắt. Trải qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như pháp lý, nghệ thuật và triết học, để diễn đạt ý nghĩa hành động, sự kiện hay quá trình. Ngày nay, "action" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động có chủ ý và có tổ chức, phản ánh tính chất chủ động và sự chừng mực trong hành động.
Từ "action" là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề như trách nhiệm cá nhân và kỹ năng sống. Trong phần Đọc, từ "action" thường xuất hiện trong các văn bản nghị luận về môi trường hoặc xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả các hành động cụ thể hoặc yêu cầu hành động trong các tình huống thực tế, cho thấy tính thiết thực và tính khái quát của từ này trong giao tiếp hàng ngày và trong các vấn đề cấp bách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp