Bản dịch của từ Actinon trong tiếng Việt
Actinon
Noun [U/C]
Actinon (Noun)
ˈæktənˌɑn
ˈæktənˌɑn
Ví dụ
Uranium is an actinon used in nuclear reactors.
Uranium là một actinon được sử dụng trong các nhà máy hạt nhân.
Plutonium is another actinon with radioactive properties.
Plutonium là một actinon khác với tính chất phóng xạ.
Ví dụ
Scientists detected actinon in the environment during their research.
Nhà khoa học phát hiện actinon trong môi trường trong quá trình nghiên cứu của họ.
The presence of actinon in the soil raised concerns among residents.
Sự hiện diện của actinon trong đất gây lo ngại cho cư dân.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Actinon
Không có idiom phù hợp